Nuvaring Vòng đặt âm đạo Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nuvaring vòng đặt âm đạo

merck sharp & dohme (asia) ltd. - etonogestrel; ethinylestradiol - vòng đặt âm đạo - 11,7mg; 2,7mg

Candesarkern 16mg Tablet Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candesarkern 16mg tablet viên nén

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - candesartan cilexetil - viên nén - 16mg

Candesarkern 8mg Tablet Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candesarkern 8mg tablet viên nén

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - candesartan cilexetil - viên nén - 8mg

Peritoneal Dialysis solution (Lactate-G 2.5%) Dung dịch thẩm phân màng bụng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peritoneal dialysis solution (lactate-g 2.5%) dung dịch thẩm phân màng bụng

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - glucose ; natri clorid ; calci clorid ; natri lactat ; magnesi clorid - dung dịch thẩm phân màng bụng - 25g/1000ml; 5,38g/1000ml; 0,26g/1000ml; 4,48g/1000ml; 0,051g/1000ml

Mercilon Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mercilon viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - desogestrel; ethinyl estradiol - viên nén - 0,15 mg; 0,02 mg

Unasyn Thuốc bột pha tiêm, truyền Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

unasyn thuốc bột pha tiêm, truyền

pfizer (thailand) ltd. - sulbactam ; ampicilin - thuốc bột pha tiêm, truyền - 0,5g; 1g

Zenhale Thuốc phun mù Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zenhale thuốc phun mù

merck sharp & dohme (asia) ltd. - mometasone furoate; formoterol fumarate - thuốc phun mù - 50mcg/nhát xịt; 5mcg/nhát xịt

Bổ thận thượng phương Viên hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bổ thận thượng phương viên hoàn cứng

cơ sở Đặng nguyên Đường - câu kỷ tử; bổ cốt chỉ; Đỗ trọng; dâm dương hoắc; lộc nhung - viên hoàn cứng - 9g/30g; 7,5g/30g; 6g/30g; 5,4g/30g; 1,5g/30g