Ovenka Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ovenka viên nén

unison laboratories co., ltd. - ambroxol hydrochloride - viên nén - 30 mg

Ambixol 15mg/5ml syrup Si rô Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambixol 15mg/5ml syrup si rô

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm tw codupha hà nội - ambroxol hydrochlorid - si rô - 15mg/5ml

Abrocto Thuốc bột pha hỗn dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

abrocto thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - ambroxol hcl - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 30 mg

Strepsils Throat Irritation & Cough Viên ngậm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

strepsils throat irritation & cough viên ngậm

reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - ambroxol hydrochlorid - viên ngậm - 15mg

Prakuff Siro uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prakuff siro uống

công ty tnhh tmdp sana - mỗi 60ml chứa: ambroxol hcl; terbutalin sulphat; guaifenesin - siro uống - 240 mg; 15 mg; 600 mg

Olesom S Si rô Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olesom s si rô

công ty tnhh an phúc - salbutamol sulfat, ambroxol hcl - si rô - mỗi 5ml chứa ambroxol hcl 15mg, salbutamol 1mg

Adiovir Siro thuốc Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adiovir siro thuốc

công ty cổ phần dược phẩm việt nga - ambroxol hydrochlorid - siro thuốc - 15mg,5ml

Ambrolex 0,3% Siro Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambrolex 0,3% siro

công ty cổ phần dược phẩm opv - ambroxol hydroclorid - siro - 15 mg/5 ml

Ambrolex 30 Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambrolex 30 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm opv - ambroxol hydroclorid - viên nén - 30 mg

Amxolpect 15mg Dung dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amxolpect 15mg dung dịch uống

công ty liên doanh meyer-bpc - ambroxol hydroclorid - dung dịch uống - 15mg/5ml