Acetazolamid Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acetazolamid viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - acetazolamid 250mg - viên nén - 250mg

Aciclovir Kem bôi da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aciclovir kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - mỗi 5 gam kem chứa: aciclorvir 250mg - kem bôi da - 250mg

Allerfar Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

allerfar viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - clorpheniramin maleat 4mg - viên nén

Allopurinol Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

allopurinol

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - allopurinol 300mg -

Aluminium Phosphat Gel Hỗn dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aluminium phosphat gel hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - mỗi 20g chứa: nhôm phosphat gel 20% 12,38g - hỗn dịch uống

Aspartam Thuốc bột gói Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspartam thuốc bột gói

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - aspartam 35mg - thuốc bột gói

Aspifar 81 Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspifar 81

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - aspirin 81mg -

Bromafar Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bromafar

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - bromazepam 6 mg -

Carbomint Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carbomint

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - than hoạt thảo mộc 100 mg -

Carbotrim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carbotrim

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - sulfamethoxazol 200mg, trimethoprim 40mg -