Hoàn cao trăn Thuốc hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn cao trăn thuốc hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm opc. - cao trăn ; hy thiêm ; ngũ gia bì chân chim ; cẩu tích ; xuyên khung ; trần bì; quế - thuốc hoàn cứng - 50 mg; 100 mg; 50 mg; 50mg; 25 mg; 15 mg; 15 mg

Hoàn lục vị TW3 Viên hoàn mềm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn lục vị tw3 viên hoàn mềm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - thục địa ; hoài sơn ; sơn thù ; bạch linh ; mẫu đơn bì ; trạch tả - viên hoàn mềm - 1,344g; 0,672g; 0,672g; 0,504g; 0,504g; 0,504g

Hoàn bổ thận âm Viên hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn bổ thận âm viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà nam - mỗi gói 5g chứa: thục địa 0,75g; tỳ giải 0,25g; táo nhục 0,45g; thạch hộc 0,3g; hoài sơn 0,295g; khiếm thực 0,35g - viên hoàn cứng - 0,75g; 0,25g; 0,45g; 0,3g; 0,295g; 0,35g

Co-Ferolic Daily use Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

co-ferolic daily use viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - sắt (dưới dạng sắt (ii) fumarat) ; acid folic - viên nén bao phim - 60 mg; 0,4 mg

Hoàn lục vị bổ thận âm Thuốc hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn lục vị bổ thận âm thuốc hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm opc. - thục địa; hoài sơn; sơn thù; mẫu đơn bì; trạch tả; phục linh - thuốc hoàn cứng - 96 mg; 48 mg; 48 mg; 36 mg; 36 mg; 36 mg

Hoàng trĩ an Viên hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàng trĩ an viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - Đẳng sâm ; hoàng kỳ ; Đương quy ; bạch truật ; thăng ma ; sài hồ ; trần bì ; cam thảo ; hòe hoa ; kinh giới ; nhục thung dung ; bá tử nhân ; vừng đen - viên hoàn cứng - 0,48g; 0,48g; 0,25g; 0,38g;0,38g; 0,38mg; 0,19mg; 0,19mg; 0,25mg; 0,38mg; 0,25mg; 0,25mg; 0,25mg

Hà sâm hoàn Thuốc hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hà sâm hoàn thuốc hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm opc - hà thủ ô trắng ; nhân sâm ; mật ong - thuốc hoàn cứng - 379,5 mg; 23 mg; 115 mg

Ích tràng Naphar viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ích tràng naphar viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - hoàng đằng; cỏ sữa lá nhỏ; lá mơ tam thể - viên nang cứng - 1,53g; 0,78g; 1,06g

Hoàn Phong Thấp Nam Hà viên hoàn mềm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn phong thấp nam hà viên hoàn mềm

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - mỗi viên hoàn mềm 10g chứa: hy thiêm 1,58 g; ngưu tất 1,35 g; ngũ gia bì chân chim 0,885 g; quế nhục 0,315 g; sinh địa 0,335 g; cẩu tích 1,125 g - viên hoàn mềm - 1,58 g; 1,35 g; 0,885 g; 0,315 g; 0,335 g; 1,125 g

Chymodk Viên nén phân tán Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

chymodk viên nén phân tán

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - alpha chymotrypsin - viên nén phân tán - 8400 đơn vị usp