Seroflo-50 (CFC Free) Ống hít định liều Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seroflo-50 (cfc free) Ống hít định liều

cipla ltd. - fluticason propionat ; salmeterol (dạng salmeterol xinafoat) - Ống hít định liều - 50mcg; 25mg

AirFluSal Forspiro Thuốc bột hít Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

airflusal forspiro thuốc bột hít

hexal ag - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat); fluticason propionat - thuốc bột hít - 50mcg; 250mcg

Fludalt Duo 250mcg/50mcg Viên nang chứa bột dùng để hít Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludalt duo 250mcg/50mcg viên nang chứa bột dùng để hít

laboratorios liconsa, s.a. - fluticason propionat; salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) - viên nang chứa bột dùng để hít - 250mcg; 50mcg

Fludalt Duo 500mcg/50mcg Viên nang chứa bột dùng để hít Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fludalt duo 500mcg/50mcg viên nang chứa bột dùng để hít

laboratorios liconsa, s.a. - fluticason propionat; salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) - viên nang chứa bột dùng để hít - 500mcg; 50mcg

Combiwave SF 125 Thuốc hít định liều Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combiwave sf 125 thuốc hít định liều

glenmark pharmaceuticals ltd. - salmeterol xinafoate ; fluticason propionat ; (tương đương 120 liều hít x 25mcg salmeterol +125mcg fluticason propionat); - thuốc hít định liều - 5,808mg; 20 mg

Flutiflow 120 Hỗn dịch xịt mũi Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flutiflow 120 hỗn dịch xịt mũi

cadila healthcare ltd. - fluticason propionat - hỗn dịch xịt mũi - 0,5mg/g( tương đương 50mcg/ liề xịt

Meseca Hỗn dịch xịt mũi Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meseca hỗn dịch xịt mũi

công ty cổ phần tập đoàn merap - fluticason propionat; - hỗn dịch xịt mũi - 50mcg/0.05ml

Salmeflo Viên nang chứa bột để hít Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salmeflo viên nang chứa bột để hít

lloyd laboratories inc. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - viên nang chứa bột để hít - 50mcg; 500 mcg

Itrakon Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

itrakon viên nang cứng

công ty tnhh reliv pharma - itraconazole (dưới dạng pellets itraconazol 455 mg) - viên nang cứng - 100 mg