Ampicillin 1g Thuốc bột pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicillin 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g - thuốc bột pha tiêm - 1g

Ampicillin 1g Thuốc bột pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicillin 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - ampicilin; (dưới dạng ampicilin natri) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Ampicillin 250mg -- Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicillin 250mg --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - ampicilin 250mg (dưới dạng ampicilin trihydrat) - -- - --

Ampicillin 250mg Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicillin 250mg viên nang cứng

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - ampicilin; (dưới dạng ampicilin trihydrat) - viên nang cứng - 250mg

Ampicillin 500mg Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicillin 500mg

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - ampicilin 500mg (dưới dạng ampicilin trihydrat) -

Ampicillin Kabi Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicillin kabi

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - ampicilin natri tương ứng 1g ampicilin) -

Ampicillin MKP 500 Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicillin mkp 500 viên nang cứng

công ty cổ phần hoá - dược phẩm mekophar - ampicilin (dưới dạng ampicilin trihydrat) 500mg - viên nang cứng - 500mg

Ampicilline 500 mg Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ampicilline 500 mg

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - ampicilin trihydrat tương đương 500 mg ampicilin -

Pamecillin 1g Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pamecillin 1g bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

medochemie ltd. - ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 1g - bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

Senitram 0,5g/0,25g Thuốc bột pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

senitram 0,5g/0,25g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - ampicilin (dưới dạng ampicilin natri) 0, 5 g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25 g - thuốc bột pha tiêm - 0; 5 g; 0,25 g