thuốc tiêm fentanyl citrate dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng
yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) 0,5mg/10ml - dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng
thuốc tiêm sufentanil citrate (1ml: 50mcg) thuốc tiêm
yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - sufentanil citrate - thuốc tiêm - 50mcg sufentanil/1ml
thuốc tiêm sufentanil citrate (2ml: 100mcg) thuốc tiêm
yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - sufentanil citrate - thuốc tiêm - 100mcg sufentanil/2ml
thuốc tiêm sufentanil citrate (5ml: 250mcg) thuốc tiêm
yichang humanwell pharmaceutical co., ltd - sufentanil citrat - thuốc tiêm - 250mcg sufentani/5ml
albutein dung dịch tiêm truyền
grifols biologicals inc. - albumin (human) - dung dịch tiêm truyền - --
betahema dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin beta - dung dịch tiêm - 2000 iu
betahema dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin beta - dung dịch tiêm - 2000 iu
epocassa dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin - dung dịch tiêm - 2000 iu/lọ
epocassa dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin - dung dịch tiêm - 10000 iu/lọ
epocassa dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - recombinant human erythropoietin alffa - dung dịch tiêm - 4000 iu/lọ