Yuhangemcitabine Injection 1g Bột đông khô pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

yuhangemcitabine injection 1g bột đông khô pha tiêm

kolon i networks corporation - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha tiêm - 1000 mg

Zolaxa Rapid Viên nén phân tán trong miệng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zolaxa rapid viên nén phân tán trong miệng

pharmaceutical works polpharma s.a. - olanzapine - viên nén phân tán trong miệng - 20mg

Allipem 100 mg Bột đông khô pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

allipem 100 mg bột đông khô pha tiêm

korea united pharm. inc. - pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) - bột đông khô pha tiêm - 100 mg

Amoxicilin 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoxicilin 250mg thuốc bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) - thuốc bột pha hỗn dịch uống - 250 mg

Atorvpc 20 Viên nén bao phim Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atorvpc 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calci) - viên nén bao phim - 20 mg

Candesarkern 8mg Tablet Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candesarkern 8mg tablet viên nén

công ty tnhh dược phẩm nhất anh - candesartan cilexetil - viên nén - 8mg

Clorpheniramin Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clorpheniramin viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - clorpheniramin maleat - viên nang cứng - 4 mg

Conoges 200 Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

conoges 200 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - celecoxib - viên nang cứng - 200mg

Dehatacil 0,5 mg Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dehatacil 0,5 mg viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) - viên nén - 0,5 mg