pamisol disodium pamidronate 30mg/10ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - disodium pamidronate - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 30mg/10ml
pamisol disodium pamidronate 90mg/10ml dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - disodium pamidronate - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 90mg/10ml
sterile vancomycin hydrochloride, usp bột đông khô vô trùng để pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm lam sơn - vancomycin hcl - bột đông khô vô trùng để pha tiêm - 500mg vancomycin
dbl gemcitabine 200mg dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 200mg/5,3ml - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
dbl gemcitabine injection 1g/26,3ml dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm và hoá chất nam linh - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) 1g - dung dịch đậm đặc dùng để pha tiêm truyền tĩnh mạch
dbl octreotide 0.1mg/ml dung dịch tiêm
công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - octreotide (dưới dạng octreotid acetat) - dung dịch tiêm - 0,5mg
dbl ™ irinotecan injection concentrate dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid (dưới dạng irinotecan hydroclorid trihydrat) - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 40mg/2ml
dbl ™ irinotecan injection concentrate dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
pfizer (thailand) ltd. - irinotecan hydroclorid (dưới dạng irinotecan hydroclorid trihydrat) - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 100mg/5ml