Glumentanol-B6 Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glumentanol-b6

chưa xác định - acid glutamic 300mg; pyridoxin hydroclorid 5mg -

Periolimel N4E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

periolimel n4e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - 1000 ml nhũ dịch chứa: alanine 30g; arginine 3,66g; acid aspartic 0,73g; glutamic acid 1,26g; glycine 1,76g; histidin 1,51h; isoleucine 1,26g; leucine 1,76g; lysin 1,99g; methionine 1,26g; phenylalanine 1,76g; ... - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 30g; 3,66g; 0,73g; 1,26g; 1,76g; 1,51h; 1,26g; 1,7

Fluseventeen Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fluseventeen

chưa xác định - vitamin c, vitamin e, vitamin a, magnesi, kẽm, selen, mangan, kali, l-glutamine, l-lysine hydroclorid -

Novellzamel Syrup Si rô Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novellzamel syrup si rô

pharmaunity co., ltd. - các vitamin và muối khoáng - si rô - 60 ml

Livethine Bột đông khô pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

livethine bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định (bidiphar) - l-ornithin - l-aspartat - bột đông khô pha tiêm - 2000mg

Melopower Viên nang mềm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

melopower viên nang mềm

công ty cổ phần dược tw mediplantex - l-ornithin l-aspartat - viên nang mềm - 300mg

Buluking Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

buluking dung dịch tiêm

công ty tnhh thương mại dược phẩm Đông phương - l-ornithine-l-aspartate - dung dịch tiêm - 5g/10ml

Ocehepa Bột pha hỗn dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ocehepa bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần o2pharm - l-ornithin- l-aspartat - bột pha hỗn dịch uống - 3000mg