Fenoflex Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fenoflex viên nang cứng

công ty tnhh united international pharma - fenofibrat micronized - viên nang cứng - 160 mg

Pagetbol Viên nang mềm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pagetbol viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - pamidronate disodium (dưới dạng pamidronate disodium pentahydrate) - viên nang mềm - 100 mg

Rexcal viên nang mềm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rexcal viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - calcitriol, calci lactat, magnesi oxyd, kẽm oxyd - viên nang mềm - 0,25mcg; 425mg;40mg;20mg

Cetecocensamin Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cetecocensamin viên nang cứng

công ty tnhh một thành viên dược trung ương 3 - glucosamin sulfat (tương đương 394 mg glucosamin base) - viên nang cứng - 500 mg

Fulden viên nang mềm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fulden viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - pamidronate disodium - viên nang mềm - 100mg

Lysivit Siro Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lysivit siro

công ty tnhh united international pharma - l-lysin hcl; vitamin b1; vitamin b6; vitamin b12 - siro - 500 mg/5 ml; 10 mg/5 ml; 10 mg/5 ml; 50 mcg/5 ml

Ambroco siro Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambroco siro

công ty tnhh united pharma việt nam - ambroxol hydroclorid - siro - 90mg

Ceelin mới Siro Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceelin mới siro

công ty tnhh united international pharma - vitamin c - siro - 100 mg