Ranitidin DNPharm 300 mg Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ranitidin dnpharm 300 mg

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - ranitidin 300mg -

Spiramycin DNPharm 1,5 MIU Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin dnpharm 1,5 miu

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - spiramycin 1,5 m.iu -

Spiramycin DNPharm 3MIU -- Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin dnpharm 3miu --

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - spiramycin 3 m.iu - -- - --

Cledomox 1000  (Cơ sở NQ: Medopharm PVT. LTD, địa chỉ: No. 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 203, Tamil Nadu, India) Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cledomox 1000 (cơ sở nq: medopharm pvt. ltd, địa chỉ: no. 50, kayarambedu village, guduvanchery 603 203, tamil nadu, india)

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - amoxicillin trihydrate tương đương 875mg amoxicillin, diluted potassium clavulanate tương đương 125mg acid clavulanic -

Cledomox 625 (Cơ sở NQ: Medopharm PVT. LTD, địa chỉ: No. 50, Kayarambedu Village, Guduvanchery 603 203, Tamil Nadu, India) Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cledomox 625 (cơ sở nq: medopharm pvt. ltd, địa chỉ: no. 50, kayarambedu village, guduvanchery 603 203, tamil nadu, india)

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - amoxicilin trihydrate tương đương 500mg amoxicillin, diluted potassium clavulanate tương đương 125mg acid clavulanic -

Androcur Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

androcur viên nén

bayer (south east asia) pte., ltd. - cyproteron acetate - viên nén - 50mg

Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml Dung dịch tiêm tủy sống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bupivacaine for spinal anaesthesia aguettant 5mg/ml dung dịch tiêm tủy sống

laboratoire aguettant s.a.s - bupivacain hydrochlorid (dưới dạng bupivacain hydrochlorid monohydrat) - dung dịch tiêm tủy sống - 20mg/4ml