Tacroz Thuốc mỡ bôi ngoài da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tacroz thuốc mỡ bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - tacrolimus - thuốc mỡ bôi ngoài da - 0,03% (kl/kl)

Vataxon Mỡ bôi da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vataxon mỡ bôi da

công ty tnhh dược phẩm do ha - clobetasol propionate - mỡ bôi da - 0,5mg/1 gam mỡ bôi da

Betadine Cream 5% w/w Kem bôi ngoài da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine cream 5% w/w kem bôi ngoài da

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidone-iod 5% kl/kl - kem bôi ngoài da

Duofilm Dung dịch dùng ngoài da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duofilm dung dịch dùng ngoài da

stiefel laboratories pte., ltd. - acid salicylic; acid lactic - dung dịch dùng ngoài da - acid salicylic 16,7% kl/kl; acid lactic 16,7% kl/kl

Buto-Asma Khí dung đã chia liều Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

buto-asma khí dung đã chia liều

ascent pharmahealth ltd - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - khí dung đã chia liều - 100µg/liều

Candid TV Hỗn dịch dùng ngoài da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid tv hỗn dịch dùng ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol; selenium sulfid - hỗn dịch dùng ngoài da - 600mg/60ml; 1500mg/60ml

Firmagon bột pha dung dịch tiêm dưới da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

firmagon bột pha dung dịch tiêm dưới da

ferring pharmaceuticals ltd. - degarelix (dưới dạng degarelix acetat) - bột pha dung dịch tiêm dưới da - 80mg

Firmagon bột pha dung dịch tiêm dưới da Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

firmagon bột pha dung dịch tiêm dưới da

ferring pharmaceuticals ltd. - degarelix (dưới dạng degarelix acetate) - bột pha dung dịch tiêm dưới da - 120mg