Zenhale Thuốc phun mù Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zenhale thuốc phun mù

merck sharp & dohme (asia) ltd. - mometasone furoate; formoterol fumarate - thuốc phun mù - 50mcg/nhát xịt; 5mcg/nhát xịt

Hộ tâm an Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hộ tâm an viên nang cứng

công ty tnhh thiết bị y tế 3m - cao đặc đan sâm (10:1); tam thất; borneol - viên nang cứng - 60 mg; 180 mg; 10 mg

Vertiko 8 Viên nén Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vertiko 8 viên nén

cadila healthcare ltd. - betahistin dihydrochlorid - viên nén - 8mg

Độc hoạt tang ký sinh Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Độc hoạt tang ký sinh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu tương đương tang ký sinh; Địa hoàng; bạch thược; Đỗ trọng; Đảng sâm; phục linh; ngưu tất; tần giao; quế nhục; phòng phong; xuyên khung; Độc hoạt; tế tân; cam thảo; Đương quy; bột mịn dược liệu gồm: bạch thược; Độc hoạt; Đương quy; ngưu tất - viên nang cứng - 240mg; 184mg; 180mg; 148mg; 120mg; 120mg; 114,7mg; 104mg; 92mg; 92mg; 92mg; 88mg; 60mg; 60mg; 58,3mg; 120mg; 60mg; 33,7mg; 33,3m

Bolycom Fort Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bolycom fort viên nang cứng

công ty cổ phần dược atm - natri chondoitin sulfat ; retinol palmitat ; cholin hydrotartrat ; riboflavin ; thiamin hcl - viên nang cứng - 100 mg;2.500 iu; 25 mg;20 mg 5 mg;

Actixim 1g Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim 1g thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1 g

Ambron Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambron viên nang cứng

công ty cổ phần dược vacopharm - ambroxol hydroclorid 30mg - viên nang cứng