Desferal Bột pha tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

desferal bột pha tiêm

novartis pharma services ag - desferrioxamine methane sulfonate (desferrioxamine mesilate) - bột pha tiêm - 500 mg/lọ

Encifer Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

encifer dung dịch tiêm

emcure pharmaceuticals ltd. - sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt iii hydroxid và sucrose) - dung dịch tiêm - 100mg/5ml

Femygood Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

femygood viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - sắt fumarat ; acid folic - viên nang cứng - 200 mg; 1 mg

Fericap Viên nang mềm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fericap viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - sắt fumarat ; acid folic ; vitamin c ; vitamin b12 ; vitamin b6; Đồng sulfat - viên nang mềm - 60mg; 1,5mg; 30mg ; 5,2µg ; 3,8mg; 4mg

Ferlin Siro Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlin siro

công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml

Ferosoft-S Dung dịch tiêm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferosoft-s dung dịch tiêm

hilton pharma (pvt) ltd - sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sucrose hydroxid sắt) - dung dịch tiêm - 100mg/5ml

Fethepharm - B9 Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fethepharm - b9 viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - sắt fumarat ; acid folic 1 mg - viên nang cứng - 200mg; 1 mg

Folic-Fe Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

folic-fe viên nang cứng

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - acid folic ; sắt fumarat - viên nang cứng - 1mg; 200mg

HemoQ Mom Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hemoq mom viên nang cứng

daewoong pharmaceutical co., ltd. - polysaccharide iron complex (tương đương sắt ); cyanocobalamin 0,1% ; acid folic - viên nang cứng - 326,1mg; 25mg; 1mg

Pharnaraton viên nang mềm Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharnaraton viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - vitamin a, b1, b6, b12, magnesi, lysin hcl, d3, b2, b3, calci, sắt - viên nang mềm - 1000iu;2mg; 2mg; 3mcg; 1mg; 30mg; 270iu; 2mg; 8mg; 20mg; 1,5mg