10% glucose intravenous infusion b.p. dung dịch truyền tĩnh mạch
b.braun medical industries sdn. bhd. - levocetirizin dihydrochlorid 5mg; - dung dịch truyền tĩnh mạch - 10% glucose
dianeal low cacium (2.5meq/l) peritoneal dialysis solution with 4.25% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc
baxter healthcare (asia) pte. ltd. - calci chloride ; dextrose hydrous ; megie chloride ; natri chloride ; natri lactate - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 4,25g; 5,08mg; 538mg; 448mg
betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài
mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt
betadine vaginal gel 10% w/w gel sát trùng âm đạo
mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidone iodine - gel sát trùng âm đạo - 10% w/w
glodia 10 viên nén bao phim
công ty tnhh dược phẩm glomed - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci 10,4 mg) - viên nén bao phim - 10 mg
povidine 10% dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - povidon iod 10% - dung dịch dùng ngoài - 10g/100ml
aquithizid mm 10/12,5 viên nén bao phim
công ty liên doanh meyer-bpc - quinapril (tương đương quinapril hydroclorid 10,83mg) 10mg; hydroclorothiazid 12,5mg - viên nén bao phim - 10mg; 12,5mg
pvp iodine 10% dung dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược danapha - povidone iodine - dung dịch dùng ngoài - 10,0g
vaxcel cefobactam-1g injection bột pha tiêm
kotra pharma (m) sdn. bhd. - cefoperazone (dưới dạng cefoperazon sodium) 500mg; sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) 500mg - bột pha tiêm - 500mg, 500mg
vaxcel cefuroxime -750 mg injection bột pha tiêm
kotra pharma (m) sdn. bhd. - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - bột pha tiêm - 750 mg