Parzidim 1g Bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

parzidim 1g bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - ceftazidim ( dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 1g - bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - 1g

Calcium Stada vitamin C, PP Dung dịch uống Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium stada vitamin c, pp dung dịch uống

công ty tnhh ld stada-việt nam. - mỗi ống 10ml chứa: calci glucoheptonat (dưới dạng calci glucoheptonat dihydrat) 1,1g; vitamin c (acid ascorbic) 0,1g; vitamin pp (nicotinamid) 0,05g - dung dịch uống - 1,1g; 0,1g; 0,05g

Cồn xoa bóp Cồn thuốc dùng ngoài Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn xoa bóp cồn thuốc dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm opc. - mỗi 50ml chứa: Địa liền 2,5g; riềng 2,5g; thiên niên kiện 1,5g; huyết giác 1,5g; Đại hồi 1g; quế chi 1g; Ô đầu 0,5g; camphor 0,5g - cồn thuốc dùng ngoài - 2,5g; 2,5g; 1,5g; 1,5g; 1g; 1g; 0,5g; 0,5g

Giải cảm Viên nang cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

giải cảm viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái. - bột xuyên khung 0,1g; bột bạch chỉ 0,1g; bột hương phụ 0,03g; cao đặc hương phụ (tương đương 0,17g hương phụ) 0,02g; bột phòng phong 0,02g; bột thương truật 0,03g; bột hoàng cầm 0,03g; bột sinh địa 0,03g; bột tế tân 0,02g; bột cam thảo 0,02g; bột khương hoạt 0,02g - viên nang cứng - 0,1g; 0,1g; 0,03g; 0,02g; 0,02g; 0,03g; 0,03g; 0,03g; 0,02g; 0,02g; 0,02g

Ceftriaxone sodium for intravenous infusion 1g bag <NP> Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxone sodium for intravenous infusion 1g bag <np> bột pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần dược nam thiên phúc - ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxon natri hydrat) 1g - bột pha tiêm truyền tĩnh mạch - 1g

Pallas 1g/100ml Dung dịch tiêm truyền Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pallas 1g/100ml dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - mỗi 100ml dung dịch chứa: paracetamol 1g - dung dịch tiêm truyền - 1g

Cao dán tiêu độc Cao dán Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao dán tiêu độc cao dán

cơ sở đông dược tiêu lan - mỗi 100 g chứa: bạch liễm 1g; liên kiều 1g; sinh địa 1g; hoàng bá 1g; xích thược 1g; thương truật 1g; hoàng liên 1g; mộc miết tử 1g; Đương quy 1g; nhũ hương 0,2g; xuyên sơn giáp 1g; bạch chỉ 1g; tỳ ma tử 1g; chi tử 1g; nhi trà 0,2g; ngô công 0,2g; kim ngân 1g; Đại hoàng 1g; một dược 0,2g; long não 0,2g; hồng đơn 30g - cao dán

Cồn xoa bóp trật đã thấp khớp Cồn thuốc dùng ngoài Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn xoa bóp trật đã thấp khớp cồn thuốc dùng ngoài

công ty tnhh mtv dược phẩm phước sanh pharma - Ô đầu; mã tiền; một dược ; quế ; Đại hồi ; huyết giác; long não ; Địa liền ; nhũ hương ; Đinh hương ; gừng - cồn thuốc dùng ngoài - 1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g;1g

Dưỡng tâm kiện tỳ hoàn Hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dưỡng tâm kiện tỳ hoàn hoàn cứng

công ty tnhh đông nam dược bảo long - mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: táo nhân 0,3 g; bạch truật 0,25 g; Đảng sâm 0,25 g; Đỗ trọng 0,25 g; Đương quy 0,25 g; hoài sơn 0,25 g; bạch thược 0,25 g; mạch nha 0,2 g; phục linh 0,2 g; sa nhân 0,2 g; Ý dĩ 0,2 g; trần bì 0,15 g; viễn chí 0,15 g; cam thảo 0,1 g; liên nhục 0,1 g; bạch tật lê 0,1 g - hoàn cứng - 0,3 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,25 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,2 g; 0,15 g; 0,15 g; 0,1 g; 0,1 g; 0,1 g

Hoạt huyết thông mạch-BSV Viên hoàn cứng Βιετνάμ - Βιετναμικά - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoạt huyết thông mạch-bsv viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm bông sen vàng - cao đặc tổng hợp (tương đương với: Đương qui 1,5g; sinh địa 1,5g; chỉ xác 1g; ngưu tất 1g; Đào nhân 1g; hồng hoa 1g;xuyên khung 1g;sài hồ bắc 0,5g;xích thược 0,5g;cam thảo 0,5g;cát cánh 0,5g) 580mg - viên hoàn cứng