Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Enalapril maleate
10 mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt vàng
U KIEN AU NHAN D MAU BO Y TE Taal CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET Lan dint Boudin and Y. „năm WY én Cttu & Phat Triển pu a Tp.HCM Ngày 2yY thang 6G Phụ Trách Nghi tit0XA TEN Buog “AND LOH wg ‘IE Boz [LUND LOH 3 "YE “Lz IT "HOST OIN 996 5009572301 590980 "OD JOKE LNIOT TVOLLEIVIAVIES AGO apis ‘suoynvoaid pur s8uruiem ‘suonvorputenuos 'afesop pưt ttonIt1Is†uftrpv 'suoriv2IP 7 1 1ƒ Ụ `. CV _ 1ĐO/đ '22wIđ Áp t 0Ị “O/0€ A4Oq anuedttn) Jp 220ig | 19J4P) 382277772 : sb syuordioxg i. oun san dines PHrmameạ...... 2i2IFj\ ItdrjEuq “U2/PITQ2 10 q2£21 J6 mo d2 :NOILLISOMNOO2 Wl ©) 2 LH ee S) = “ = “ © eee g is ‘ : % Ea © | ` aa @ Xs oa š 2 ^ 3, q a zig © ee Bag @ ° ° BSe A a O wn s 3 » & $ SA s2: đíEN FHA TN BUQG POH UEIE'AL ‘Il POH U2 NOM 'YỆ '/£ 01 ‘Bunp qs uyp Supny \ Øuon Lop ux SgnIp t AdO WYHd DOA NYHd 99 AL ONOD tì #ươn 'ưowu 8øoœu 8uoqp† 8ưàp ov1 “Buon upp x» f rụi 'uịp q2 8uoq© 'Øưạp nại] 2ÿ Bunp yoo “quip 2 'Øuys truy quen ‘Obs O0 1 0u '2,0€ tôn Óp lu ø tựnb opg | 021A tộu Up EMA 2ÔNP VL, Supp py ony BuAp as ượp Sugny 4x 20q | 2 OT rape qudepeug ..: t2 21) ÁP] UUỆ) EX 2Œ ?NÿHd HNYHL oO © 2 : ae & @ Z © ễ [Cháu 25 = = ca) = a = _L an . = s =a = ® ° Rx Thuốc bán theo đơn ⁄ oe k /& eo 20PEPRIL® LỆ he maleat . Viên nén flex PHAN i @® cổ 0PEPRIL® 5 Hoạt chất. Enalapril maleat................................ ---- 5 mg Tá dược: Lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt đỏ.. 0PEPRIL® 10 Hoạt chất. Enalapril maleat............................. --- 10 mg Tá dược: Lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt vàng. 0PEPRIL® 20 Hoạt chất. Enalapril maleat.........................-- 5-5: 20 mg Tá dược: Lactose khan, magnesi stearat, acid maleic, oxyd sắt đỏ, oxyd sắt vàng. MÔ TẢ SAN PHẨM: 0PEPRIL 5: Viên nén tròn, màu hồng. 0PEPRIL” 10: Viên nén tròn, màu vàng nhạt. OPEPRIL® 20: Viên nén tròn, màu cam nhạt. DUG Διαβάστε το πλήρες έγγραφο