Novalud Viên nén

Χώρα: Βιετνάμ

Γλώσσα: Βιετναμικά

Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Αγόρασέ το τώρα

Δραστική ουσία:

Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid)

Διαθέσιμο από:

PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

INN (Διεθνής Όνομα):

Tizanidin (in the form of Tizanidin betaine)

Δοσολογία:

2mg

Φαρμακοτεχνική μορφή:

Viên nén

Μονάδες σε πακέτο:

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Kατηγορία:

Thuốc kê đơn

Κατασκευάζεται από:

PT. Novell Pharmaceutical Laboratories

Περίληψη προϊόντος:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Natri starch glycolat, povidon, lactose khan, cellulose vi tinh thể, silicon dioxid dạng keo, bột acid stearic

Φύλλο οδηγιών χρήσης

                                Lh
BO
Y
TE
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
VELL
“ay
3
pA
PHE
DUYET
Lat
Thank
a
c—”
|}
Mỗi
viên
nén
chứa:
Tizanidin
hydroclorid
2,29
mg
tương
đương
với
Tizanidin
2
mg
Bảo
quản:
Bảo
quản
dưới
30°%C,,
Tránh
ánh
sáng và
tránh
ẩm.
è
So
là
q
At
Chỉ
định,
liễu
lượng
và
cách
dùng,
chấng
chỉ
định,
thận
trọng,
tác
dụng
phụ,
tương
tác
thuốc:
Lân
đâu
:
20../..04.......^8⁄
`
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
SDK:
=_
Để
va
tâm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
——
=
Rx
Prescription
drug
&@
4`
|
NOVELLA:
Box
of
3
strips
x
10
tablets
‘
HH
——
Batch
No
/Số
lô
SX:
Manufactured
by/
Sản
xuất
bởi:
Nhà
nhập
khẩu:
PT.
Novell
Pharmaceutical
Laboratories
CôngtyTNHH
Mớt
thành
viên
Vimedimex
Bình
Dương
UB/02/519
Mig.
Date/NSx:
JI.
Wanaherang
No.
35,
Tlajung
Udik,
56
18L1-2VSIP,
Dudng
s63,
KCN
Viet
Narr
Singapore
2,
phuding
Hoa
Phi,
Exp.
Date/HD:
Gunung
Putri,
Bogor
16962,indonesia
—
thanh
phéThii
Dau
Mét,
tinh
Binh
Duong
——
Xuất
xứ:
Indonesia
„————
Tà
“
ee.
và
ugU
UIA
OL
X
ax
JA
¢
doy
\
24
TIHHAON
Z
@
sẽ
ClfIVAON
Sẽ
OS]
|
uop
0a}
Ueg
2gndL
xy
Zz
re
/
a
RANCANGAN
UNIT
BOX
NOVALUD
2
MG
EKSPOR
VIETNAM
Spesifikasi
:
Jenis
bahan
:
Art
carton
310
gsm,
finishing
vernish
UV
Ukuran
:
Panjang
:
134
mm
Lebar
:
18
mm
Tinggi
:
55
mm
Warna
:
Kelas
terapi
:
Biru
(TC
8045)
gradasi
0
-
100
%
Logo
K
latar
:
Merah
(TC
1605)
Logo
Novell:
Hitam
Color
code
:
Biru
(TC
8045),
Biru
(TC
8045),
Biru
(TC
8045),
Merah
(TC
1605),
Hitam
“Ao
YVELT
Z.-..
41mm
+
YN
/
Ý
2Ã
2Á
PHARMACEUTH
‘
:
LABORATORIES
|
44"
|S
NOVALUD
NOVALUD
'
Tizanidine
2
mg
©
'
Tizanidine
2
mg
©
24,5
mm
PT.
Novell
Pharmaceutical
Laboratories
-
Indonesia
PT.
Novell
Pharmaceutical
Laboraiones
-
indonesia
NOVELL&®?
NOVELL4®?
NOVALUD
NOVALUD
Tizanidine
2
mg
©
Tizanidine
2
mg
©›
PT.
Nowell
Pharmaceutical
Laboratories
-
Indonesia
PT.
Novell
Pharmacestical
Laboratories
-
Indonesia
NOVELLA?
NOVELLAT?
NOVAL
                                
                                Διαβάστε το πλήρες έγγραφο
                                
                            

Αναζήτηση ειδοποιήσεων που σχετίζονται με αυτό το προϊόν

Προβολή ιστορικού εγγράφων