Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Natri sulfacetamid ; Chlorpheniramin maleat ; Naphazolin nitrat ; Berberin hydroclorid
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
Sodium sulfacetamid ; Chlorpheniramin maleate ; Naphazolin nitrate ; Berberin hydroclorid
10000mg; 20mg; 25mg; 2mg; 100ml
Dung dịch nhỏ mắt
Hộp 1 lọ 10 ml,; hộp 1 lọ 8 ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Thimerosal, Natri EDTA, Natri metabisulfit, PEG 400, Nước cất
`
JN
22942
(651)
MAU
NHAN
XIN
DANG
KY
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
LNHANHOP
|
DA
PHÊ
DUYỆT
Lân
Ais
AS
Rtn
nate
|
¥
LVN
QHN
ĐQnHL
98
E6
ag
Foe
se
~
NAMHA
PHARMA
“
3,
Pe
H
NAMHA
PHARMA
¬
§
ag
ậ
:
sf
5
_
éN
tÿ;šiÿ
xJ
S3
sẽ
§
an
S839
8eF
337298
Đồng
sảa
oo
3%
Bae?
Rx
-
Thuốc
bán
theo
đơn
Ele
8
Rx
-
Prescription
Drug
S;
3g
fl
$
“Se
&
F:
DUNG
DICH
NHO
MAT
5
3
3
EYE
DROPS
iis
os
cid
wo”
)
Sy
in
&
was
Naphacoll
Naphacoll
“
8
y
+
=f
Te
v
)
`,
Ý
j
già
Q0
x
Διαβάστε το πλήρες έγγραφο