Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
L-Lysine HCl ; Thiamin HCl; Riboflavin (dưới dạng Riboflavin sodium phosphat); Pyridoxin HCl; Nicotinamid; Alpha Tocopheryl acetat; Calcium (dưới dạng Calcium lactat pentahydrat)
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.
L-Lysine HCl ; Thiamine HCl; Riboflavin (as Riboflavin sodium phosphate); Pyridoxine HCl; Nicotinamide; Alpha Tocopheryl mild; Calcium (as Calcium lactate pentahydrat)
0,6g/30ml; 6mg/30ml; 6,7mg/30ml; 12mg/30ml; 40mg/30ml; 30mg/30ml; 260mg/30ml
Siro
Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Sorbitol, Polyoxyl 40 hydrogenated castor oil, Polysorbate 20, Sodium benzoate, Edetate disodium, Hương cam, Hương cherry, Acesulfame potassium, Acid lactic, Nước tinh khiết
_ÝxYWEEEMN 9 VOIDS ¿\J À d1? CUC QUAN LY DUOC eg A pA PHE DUYET Lan sin fs Oi. Qld (Ce? lan 4) 1) NHAN HOP (Chai 30ml) ‘CONG THUC: L-Lysine hydrochloride..... Vitamin B4...............--------- _ Vitamin PP... —_ Vitamin PP.. Vitamin E.................------- Vitamin E...............--------- 30ml Ca Calcium lactate pentahydrate 30ml G a Calcium lactate pentahydrate equivalent to Calcium....260mg ay tuong duong Calcium....260mg Tá dược vừa đủ... _ Excipients s.q. for............ 30ml crcP HÓA-DƯỢC PHÂM MEKOPHAR | 934574140393 II) NHÃN CHAI (Chai 30ml) đoan tăng trưởng, 4 tai dưới + oO \ ăn kiếng đặc b meee PHAN oh dưỡng bệnh (sau. te in ái cà Sante ee PHAM khỏe nhanh thành phần thuốc cếŠhUà Cai giúp pat in i cat o trẻ em, REBOPHAR ngửa loãng xương ở!) san) CTCP HÓA-DƯỢC PHAM MEKOPHAR III) NHÃN HỘP (Chai 60ml) CÔNG THỨC: L-Lysine hydrochloride Vitamin B4 Vitamin Bo Vitamin Bg Vitamin PP... Vitamin E Calcium lactate pentahydrate tương đương Calcium....520mg Tá dược vừa đủ CHÍ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, Vitamin E Calcium lactate pentahydrate equivalent to Calcium....520mg Excipients s.q. for P' CTCP HÓA-DƯỢC PHẨM MEKOPHAR ” Mekophar Chemical Pharmaceutical J.S.Co. IV) NHAN CHAI (Chai 60ml) antag Tang.» QhẴN —\ >) Sapa ml thành phẩn\huốc có chỉ phát triển hig \ si a ngủ cá nh oh via CTCP HOA-DUQC PHAM MEKOPHAR «.“ TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC: LYSINKID - Ca Sirô CONG THUC: cho 1 chai: =— are SHIN rane) waitin - L-Lysine hydrochloride 0,6 g 12g) - Thiamine hydrochloride (Vitamin BỊ) 6 mg. 12mg. - Riboflavin sodium phosphate Tuong tmg Riboflavin (Vitamin Bz) 6,7 mg | 13,39 mg | - Pyridoxine hydrochloride (Vitamin Be) 12 mg 24mg: - Nicotinamide (Vitamin PP) 40 mg 80 mg - Alpha Tocopheryl acetate (Vitamin E) 30 mg 60 mg - Calcium lactate pentahydrate Tuong tmg Calcium 260 mg 520 mg - - Taduge Vd 30 ml Vd 60 ml (Sorbitol, Polyoxyl 40 hydrogenated castor oil, Polysorbate 20, Sodium benzoate, Ede Διαβάστε το πλήρες έγγραφο