Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri)
Pharmaunity Co., Ltd
Cefotaxim (as Cefotaxim sodium)
1g
Bột pha tiêm
Hộp 10 lọ
Thuốc kê đơn
Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP34; Tuổi Thọ: 36 tháng
Sb J CL, =< = 5 3 c ° oO cơ a of 9 = i a|a si “LQ 4>. malt et QS: > Z la 8® ®% ‹©.: 22} mg Si Ai ©|®..- 5 sả f s S Ss vee a ‘f za za Q X0g | SIBABT uJiodsoietifấ2 u0I}E18u89 p;Ệ RX Thudc ban theo don (BỊ. auixe)o1e2) XVINOX Bnuq uoIid|192581d Xa 3'4 Generation Cephalosporin 10 Lọ Hộp KONTAXIM inj. (Cefotaxime 1g) Tiêm báp ! Tiêm tnh mạch 0. LTD. Chungbuk, Korea [Thành phẩn] Mối lọ chúa, Cefotaxime sodium tương đương Cefotaxime 1g [Mô tả] Lọ chúa bột màu trắng đến vàng nhạt. [Chỉ định, Liều lượng và Cách dùng, Chống chỉ định, và các thông tin khác] Xin đọc tờ hướng dãn sử dụng. (Tiêu chuẩn chất lượng] USP 34 [Bảo quản] Bảo quản dưới 30°C, nơi khô mát, tránh ánh sáng. Các thông tin khác xem trong tờ hướng dấn sử dụng kèm theo. | bE XATAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DAN SU DUNG TRUGC KHI DUNG | SÐK - Số lô SX: NSX HD [Composition] Each vial contains, 34 Generation Cephalosporin Cefotaxime Sodium eq.to Cefotaxime 1g 10Vials / Box nae [Indications, Dosage & Administration, Contraindications, and other information] Please see the insert paper. " [Quality specification] USP 34 | n [Storage] ]: Rx Prescription Drug Store in cool dry place, protect from light, at temperature below 30°C. le err HH 4 g) For more information see the insert paper KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE 3 Visa No. Zz Lot No. 0. LTD. 4 Mfg. Date : Lộc Exp. Date : 2. Intermediate label : RX Thuốc bán theo đơn 3rd Generation Cephalosporin KONTAXIM i (Cefotaxime 1g) Tiêm bắp /Tiêm fĩnh mạch Re HANKOOK KORUS PHARH, CO, LTD.KOREA [Thành Phẩn] Mối lọ chứa, Cefotaxime sodium tương đương Cefotaxime 1g [Mô Tả] Lọ chứa bột mảu trắng đến vàng nhạt. [Chỉ Định, Liểu lượng và Cách dùng ,Chống chỉ định, và các thông tin khác] Xin đọc tở hướng dấn sử dung, ˆ a4 : \ T {Tiêu chuẩn chất lượng] u33 4 Διαβάστε το πλήρες έγγραφο