Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Hoàng kỳ
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Hoang states
1kg/1kg
dược liệu chế
Túi PE 1 kg, 5kg hoặc 10kg
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 18 tháng
BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC 7 DA PHE DUYET Lân đâu:.:....„44...„Â “¿2 \ì 4° Nhãn túi — CONG TY CP DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDIPLANTEX TEN VJ THUOC: HOANG KY CHE (Radix Astragali membranacei) DUNG LAM NGUYEN LIEU BAU VAO CHO CAC DANG THUOC THANG VA CAC DANG BAO CHE KHAC CUA THUOC DONG Y, THUOC TU D {de HEL Phương pháp chế biến dược liệu: Ủ mềm, thái phiến, sấy khô, chích mật, sao. Xuất xứ: Trung Quốc Hạn dùng: 18 tháng kể từ ngày sản xuất Tiêu chuẩn chất lượng: TCCS Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C Sản xuất tại: Chỉ nhánh Công ty CP duge TW Med; Địa chỉ: Trung Hậu - Tiên Phong - Mê Linh - Hà Nội HàNội,ngày tháng năm 2013 1 kK OUOS TRUNG UO Ao \ MEBIPLAN TSR /B, “ NV be PHO TONG GIAM DOC ps, He Luin Son TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG HOÀNG KỲ CHÉ Thành phần: cho 1,0 kg. Hoang ky (Radix Astragali membranacei) :1,0 kg Dạng bào chế: Dược liệu chế | _Ă | ụ Nguồn gôc xuât xứ được liệu: Trung Quốc # Phuong phap ché bién: U mềm, thái phiến, say khô, chích mật, sao. Mô tả: phiến thái chéo, dày I - 3 mm, dài 5 — 10 cm, rộng từ 1-2 cm, màu vàng nhạt, mùi thơm nhẹ, vị ngọt, sờ không dính tay, thể chất cứng, giòn. Công năng, chủ trị: Kiện tỳ, ích khí Chủ trị: khí hư, mệt mỏi, kém ăn; trung khí hạ hãm, tiêu chảy lâu ngày, sa tạng phủ, tiện huyết, rong huyết; ra mỗ hôi; nhọt độc khó vỡ, nội nhiệt tiêu khát, viêm thận mạn. Chống chỉ định, kiêng ky: Không. Cách dùng, liều lượng: Ngày dùng 9-30 g, dạng thuốc sắc hoặc hoàn tán hoặc phối hợp với các vị thuốc khác trong các bài thuốc. Bảo quản: Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30C. Hạn dùng: 18 tháng kế từ ngày sản xuất. Tiêu chuẩn: TCCS Quy cách đóng gói: túi PE Ikg, 5kg hoặc 10 kg a A + 2 Dé xa tam tay của t Διαβάστε το πλήρες έγγραφο