Gramsyrop Bột pha hỗn dịch uống

Χώρα: Βιετνάμ

Γλώσσα: Βιετναμικά

Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Αγόρασέ το τώρα

Δραστική ουσία:

Cephalexin

Διαθέσιμο από:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

INN (Διεθνής Όνομα):

Cephalexin

Δοσολογία:

125mg

Φαρμακοτεχνική μορφή:

Bột pha hỗn dịch uống

Μονάδες σε πακέτο:

Hộp 12 gói, hộp 30 gói

Kατηγορία:

Thuốc kê đơn

Κατασκευάζεται από:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Περίληψη προϊόντος:

Tiêu Chuẩn: USP 35; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose khan, cellulose vi tinh thể và carboxymethylcellulose natri, natri benzoate, aspartam, bột hương dâu, ethyl vanilin

Φύλλο οδηγιών χρήσης

                                a¢
'
BỘYTẾ
“%
CUC
QUAN
LYDUGE
Two
D
A
PHE
DUYET™
ription
drug
Lân
đầu:„....4.......2⁄2/4
4l
ĐỂ
xa
tẩm
tay
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Composition:
Each
sachet
(1.5g)
contains
Cephalexin
monohydrate
(equivalent
to
Cephalexin
125mg)
Indication,
administration,
contra-
indication:
See
insert
paper
Storage:
Stored
in
a
hermetic
container,
below
30°C,
protect
from
light.
Package:
12
sachets/box
Read
insert
paper
carefully
before
use
Keep
out
of
reach
of
children
PHIL
PHIL
INTER
PHARMA
Powder
for oral
suspension
-Gramsyrop
Cephalexin
125mg
INN
Thành
phần:
Mỗi
gói
(1,50)
chứa
Cephalexin
monohydrate
(tương
đương
Cephalexin
125mg)
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định:
Xin
đọc
trong
†ờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Bảo
quản:
:
Trong
hộp
kín,
ở
nhiệt
độ
dudi
30°C,
tranh
anh
sang.
Đóng
gói:
Hộp
12
gói
Sản
xuất
tại:
CTY
TNHH
PHIL
INTER
PHARMA
20,
Đại
lộ
Hữu
Nghị,
KCN
Việt
Nam-Singapore,
Bình
Dương
SDK:
Số
lô
SX:
NSX:
HD:
—
Rx
Prescription
drug
Powder
for
oral
suspension
\W
Gramsyrop
|
Cephalexin
125mg
a
ị
a
|
a
|
Thi
IIIll
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử dụng
trước
khi
dùng
.IIIÌIIIIf
RẺ
me
Zz
*
wa
Rx
Thuốc
hán
theo
đơn
(
)
Composition:
Each
sachet
(1.59)
contains
Thành
phần:
Mỗi
gói
(1,5g)
chứa
Cephalexin
monohydrate
Cephalexin
monohydrate
-
(equivalent
to
Cephalexin
125mg)
(tương
đương
Cephalexin
125mg)
^)
Indication,
administration,
contra-
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định:
indication:
See
insert
paper
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
=
Storage:
In
a
hermetic
container,
Bao
quan:
PD
below
30°C,
protect
from
light.
Trong
hộp
kín,
ở
nhiệt
độ
dưới
3ŒC,
tránh
ánh
sáng.
<
Package:
30
sachets/box
Đóng
gói:
Hộp
30
gói
;
Sản
xuất
tại:
:
DI
ae
CTY
TNH
PHIL
INTER
PHARMA
©
as
y
20,
Đại
lộ
Hữu
Nghị,
KÊN
Việt
Nam-Singapore,
Bình
Dương
SDK:
ï
lô
SX:
“cS
PHIL
pHit
I
                                
                                Διαβάστε το πλήρες έγγραφο
                                
                            

Αναζήτηση ειδοποιήσεων που σχετίζονται με αυτό το προϊόν

Προβολή ιστορικού εγγράφων