Gentamicin Kabi 80mg/2ml Dung dịch tiêm

Χώρα: Βιετνάμ

Γλώσσα: Βιετναμικά

Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Αγόρασέ το τώρα

Δραστική ουσία:

Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat)

Διαθέσιμο από:

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

INN (Διεθνής Όνομα):

Gentamicin (as gentamicin sulphate)

Δοσολογία:

80mg/2ml

Φαρμακοτεχνική μορφή:

Dung dịch tiêm

Μονάδες σε πακέτο:

Hộp 20 ống x 2ml; hộp 50 ống x 2ml; hộp 100 ống x 2ml

Kατηγορία:

Thuốc kê đơn

Κατασκευάζεται από:

Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar

Περίληψη προϊόντος:

Tiêu Chuẩn: BP2013; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: TrilonB, Natri metabisulfit, Alcol benzylic, Natri hydroxyd, Nước cất

Φύλλο οδηγιών χρήσης

                                ae
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẦN
LÝ
DƯỢC
`”
"Mã
hhän
Hộp
Gentamicin
Kabi
80
mg
(H20)
_ư
u
O08)
Ceeeegeeee!
cenedseaehaee
Kích
thước
+
Mã
màu
theo
CMYK/Pantone
Code
:
C:0
C:
95
C:0
.
M:0
M:
100
M:
51
M:
0
145
x
75
x
30
ea
48
a
ma
PS52311998-220312
K:
0
K:
0
K:
0
K:
100
—
Số
lô
SX:
SÐK:
VD-XXXX-XX
NSX
:
HD
Để
xa
tâm
tay
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dan
su
dung
trước
khi
dùng
Bảo
quản:
Tránh
ánh
sảng,
nhiệt
độ
không
quá
30°C
_—
a
2
2
Mỗi
ống
chứa
Gentamicin
sulfat
tương
ứng
với
80
mg
Gentamicin
base
2
T.B.
-
T.M.
as
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng
Ỹ
và
các
thông
tin
khác:
Xem
toa
hướng
dẫn
bên
trong
hộp
(
W
FRESENIUS
KABI
Hộp
20
ống
x
2
mL
BIDIPHAR
ae
Sản
xuất
bởi:
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
FRESENIUS
KABI
BIDIPHAR
|
Khu
vực
8,
Phường
Nhơn
Phú,
Thành
phố
Qui
Nhơn,
Tỉnh
Bình
Định
a
Bac
i
1S
tửVHdIdig
TU
£
x
0£
|
Iavw
SnIN3S344
W
OHM
-
dW5
"AT1-
ˆWI
UOJ}EUU2O1UI
12U11n1
101
19|189|
911
pEo)
95Eđ
UI2JUIE1U39
Bu
08
O1
1ujEAInbe
|
8}EJjns
uJ2iu161U89
SUIE1UO28inodule
1263
Solution
for
Injection
Kích
thước
150
x
60
x
80
(
*
a
u
nhãn
H
Ộ
Mỗi
ống
chứa
Gentamicin
suifat
Soo
tương
đương
vơi
B0
mg
Gentamicin
base
25
Each
ampoule
contains
Gentamicin
sulfate
equivalent
1o
80
mg
Gentamicin
base
Read
the
leaflet
for
further
information
Bảo
quan
Tranh
anh
sang,
nhiet
do
khong
qua
20°C
Đi
VD-XXXX-0X
Dé
ta
tam
tay
tre
em
T.B.
-
T.M.
SDK
:VD+
(=)
Ỹ
1
:
¬
:
`
s
I.M.
-
I.V.
ĐciKỹ
hướng
dân
ki
đụng
lrược,
KHI
dũng
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng
Số
lô
SX
+
N§X
ï
GMP
-
WHO
va
cac
thong
tin
khác:
1
Xem
toa
hướng
dẫn
bên
trong
hộp
(
Yh
pews
-lx
                                
                                Διαβάστε το πλήρες έγγραφο
                                
                            

Αναζήτηση ειδοποιήσεων που σχετίζονται με αυτό το προϊόν