Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Fexophenadin HCl
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
Fexophenadin HCl
180mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel 102, starch 1.500, lactose khan, DST, aerosil, magnesi stearat, HPMC, PEG 6.000, titan oxyd, talc, màu vàng Oxyd sắt, màu đỏ Oxyd sắt
° % S„ ot & ~ 6, nề ® > wy È_ NyHd Jng ‘TA NVHN NYWT “0 ma “ÿp*yy*tnpp nụ PUL OST Jeydoxe WIHd OVE NAIA 2 OONHL NVHN NYW LaANG ãHa yq - 001d ATNVNAD OND HLAÔđ 2nud duȇhH - op ÄL - đệ[ 2q WWVYHd AL WVN LTIA VIHDN (1H IỘH YX VOH DNOO WYHd ĐÓñ dO AL ONQO HV Ie by II. MẪU NHÃN HỘP 3 VỈ: I € ii Fexophar 18 Fexofenadin hydroclorid Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim Công thức: - Fexofenadin hydroelorid........................................ 480mg - Tá dược........................................................... VỚ † VIÊn Chỉ định, Chống chỉ định, cách dùng - liểu dùng, các thông tin khác: Xem trong tờ hướng dẫn sử dụng. qH :XS XEBN ‘XS 919S yas DỊIO20IDÁU uJDEu9Jox9+ si JEUdOXe-J Ệ Bảo quản: nơi khô, không quá 30C, tránh ánh sáng Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS Để xa tầm tay của trề em Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng S19đE] D@IEO2-IJIJ Q} Jo $1938 QUIN BAL HULL UIA PLL ell ~ Ole UIQ U9IG - /Z ad WNdVHd A1 WWHd 9ônG NHd02A19NO2 Bui 09L JCUCOXS-I II. MẪU NHÃN HỘP 05 VỈ: I iii Fexophar 18 Fexofenadin hydroclorid Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim Công thức: Bảo quản: nơi khô, không quá 30C, tránh anh sgaq - Fexofenadin hydroclorid..... si Tiêu chuẩn án dụng: TCCS . s - Tá dược.. 5 ° bhTse, g ec) Nom lồng Để xa tầm tay của trẻ em toa hướng dẫn sử dụng Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi d Cách dùng-liều dùng: - Uống theo chỉ dẫn của thầy thuốc hoặc theo liều sau: + Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: mỗi lần uống 1 viên x 1 SBK/Reg.No.. lần/ngày. N60 sseee ease sesee eeee- »eee@e eessc seese @ese. S16|đ6) pØ1E02-U|IJ 0 | J0 S1915JI 9 50 Film-coated tablềầ si JBUdOXe- F QUA 811 (J1 - QUA E1J di - Pa Uộfg lộ-/2 Beene : ca} NHVHd A1 WýHd 9Ô00 NyHd09L9NỌ2 CC IV. MAU NHAN HOP 10 VI: Fexophar 18 Fexofenadin hydroclorid Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim Cách d Διαβάστε το πλήρες έγγραφο