Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl)
Albert David Ltd.
Ciprofloxacin (as Ciprofloxacin HCl)
200 mg/100 ml
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Hộp 1 chai 100 ml
Thuốc kê đơn
Albert David Ltd.
Tiêu Chuẩn: USP 31; Tuổi Thọ: 36 tháng
BO Y TẾ CUC QUAN LÝ DUỢC | DA PHE DUYET CI Ladd’ THUOC BAN THEO DON *CIPAD 200 mg/ 100 ml Dung dịch đẳng trương, Vô khuẩn, không gây sốt. Liều dùng duy nhất 100 ml Intravenous Infusion Ciprofloxacin Injection USP DUNG TRUYEN TINH MACH Chai chứa 01 liều dùng CIPAD Intravenous Infusion Ciprofloxacin Injection USP 200 mg/ 100 ml Dung dịch đẳng trương, Võ khuẩn, không gây sốt. DÙNG TRUYỀN TĨNH MẠCH MỗI 100 mí dịch truyền chứa: Ciprofloxacin Hydrochloride USP tương đương Ciprofloxacin 200m Tá dược vừa Tiêu chuẩn: USP 31 Bào quản: Nơi mát và tối (nhiệt độ không quá 30'C), tránh ánh sáng. Không để đông lạnh. Chi định, Chống chỉ định, Cách sử dụng & Liều dùng, Tác dụng phụ: Đọc tờ hướng dẫn sử dụng trong hộp thuốc : Không được dủ $ SF PRESCRIPTION MEDICINE *CIPAL Intravenous Infusion Ci profloxacin Injection USP 200 mg/ 100 mi Sterile, Non pyrogenic, Isotonic solution. FOR INTRAVENOUS USE Single dose container. CIPAD mụ Intravenous Infusion Chai chứa 01 liễu dù + ¬.. tl "5 Ciprofloxacin Injection USP 200 mg/ 160 mi SDK (Visa No.): a GPSX (Mfg. Lic. No.): 7/SC/P/1981 $4 16 SX (Batch No ): NSX (Mfg. Date): DD/MM/YY HD (Exp. Date): DD/MMrYY ALBERT DNID Sdn xudt bởi: 1u oa; Ow ooz ALBERT DAVID dSf Hoqoalu| udexoyoxdig LIMITED. uQGISnjUi| ShOU9AE14UI H13, MEERUT ROAD, INOUE TAL ‘GHAZIABAD 201003, ~~ AVdID 15, Chutersaga Avenue, Wol-sea - hô 72, mái. nee ‘4 00F a Tiêu chuẩn: USP 31 pis ỹ Bu ỹ zs Ẹ 8 š Bao quan: Nơi mát và tối (nhiệt độ không quá 30°C), tranh ảnh. & Liều dùn sáng. Không để đông lạnh. c oO ba ingle dose container CIPAD Intravenous Infusion Ciprofloxacin Injection USP 200 mg/ 100 mi Sterile, Non-pyrogenic, Isotonic solution. FOR INTRAVENOUS USE Each 100 mi contains: Ciprofloxacin Hydrochloride USP eq. to Ciprofloxacin 200 mg Excipients qs Specification: USP 31 Storage condition: Store in a cool (not exceading 30°C) Διαβάστε το πλήρες έγγραφο