Χώρα: Βιετνάμ
Γλώσσα: Βιετναμικά
Πηγή: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Levofloxacin; (tương đương levefloxacin hemihydrat)
Công ty cổ phần dược trung ương 3
Levofloxacin; (tương đương levefloxacin hemihydrat)
250mg; 256,23mg
Viên nén bao phim
Hộp 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược trung ương 3
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng