Land: Vietnam
Sprache: Vietnamesisch
Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Tỳ bà lá ; Cát cánh ; Bách bộ ; Tiền hồ ; Tang Bạch Bì ; Thiên môn đông ; Phục linh ; Cam thảo ; Hoàng cầm ; Cineol
Công ty cổ phần Dược phẩm OPC.
Pipa leaves ; Sand wings ; walking ; outdoor ; Tang Transparent Packaging ; see eastern ; flexibility ; licorice ; Royal bird ; Cineol
16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g; 1,8g; 18mg
Nhũ tương uống
Hộp 1 chai 90ml
Thuốc không kê đơn
Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Đường trắng, natri benzoat, polysorbat 80, nước tinh khiết
đa CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc fe ey i ` \ ẪU NHÃN ĐĂNG KÝ THUỐC . 6 he) Ab CONG THUC: _ THUẾC HO LIEU LUNG VA CACH DUNG: Tỳ bà lá (Folium Eribotryae)........................ 16,20g ~ Trẻ từ30 tháng tuổi đến dưới 6 tuổi: uống mỗi Cát cánh (Radix Platycodi grandifiori).......1,80g lần † muỗng cà phê (5ml), ngày uống 3lần. —_' Bach bo (Radix Stemonae tuberosae).........2,799 ~ Trẻ từ 6 tuổi đến dưới 12 tuổi: uống mỗi lần2 Tiền hồ (Radix Peueedani).......................... 1,809 muỗng cà phê (10ml), ngày uống 3 lần. | Tang bach bi (Cortex Mori albae radicis).....1,809 ~ Trẻ từ 12 tuổi đến dưới 18 tuổi: uống mỗilần : Thiên môn đông (Radix Asparagi 3 muỗng cà phê (15ml), ngày uống 3 lần. | cochirncRiterisis)................................--- 2,709 Lắc kỹ trước khi dùng. | Phục lình (Pori2)...................... CHỐNG CHỈ ĐỊNH, THẬN TRONG, Cam thảo (Radix 6lycynrhizae)................0,90g kngseengerr-b-beosedDosf-n | tela aie ee eee TƯỞNG TÁC THUỐC, CAC THONG TIN KHAC: oceans SS22 102017 18,00mg Xem tờ hướng dẫn sử dụng. polysorbat 80, nướctỉnh khiết,....... vừa đủ 90m! ae. mm" $610 SX: Trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, các X chứng ho gió, ho cảm, ho có đàm, đau họng. BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC een LY DUC DA PHE DUYET CONG THUC: Tỳ bà lá (Folíum Eribotryae)........... 16,209 PACD oe 1,800 (Radix Platycodi grandiflori) Bến hồ .............. 2,799 (Radix Stemonae tuberosae) Tiền h6 (Radix Peucedani).............. 1,809 WONG OOO hia a5... 1,80g (Cortex Mori albae radicis) Thiên môn đông.............................. 2,709 (Radix Asparagi cochinchinensis) Phục linh (Pori2)...........................- 1,80g Cam thao (Radix Glycyrrhizae)........0,909 Hoang cém (Radix Scutellariae)......1,809 QUE iin saree 18,00mg TA dugc (dutng trang, natri benzoat, pol Lesen Sie das vollständige Dokument