Land: Vietnam
Sprache: Vietnamesisch
Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Terpin hydrat; Codein
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Terpin hydrate; Codeine
100 mg; 15 mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Cellulose vi tinh thể, tinh bột mì, povidon K30, silicon dioxyd, magnesi stearat, sodium starch glycolat, tinh bột tiền hồ hóa, hydroxypropylmethyl cellulose, polyethylen glycol 6000, titan dioxyd, talc
4t/Ð@ DBC: Nén bao phim vỉ bấm M AU HOP THUOC Ma sé: DCL. BKM-GYL1 QCĐG: H/3v, 10v, hichai 100v TERPIN CODEIN 15 TPVL: QIV. 17 - 12 - 2016 | Lân đầu: L7 * on HOP 3 Vi x 10 VIEN NEN BAO PHIM 9939094659 0094099399/9994469999999 Nhãn trung gian Đền Ìu tèo bơi | | TERPIN CODEN | 0. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. tránh ánh sán Số lô SX Ngày SX: Để xa tầm tay trẻ em. HD: AO QUAN: Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 C, Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS || \ \PHARIMEXCO. CHONG CHi BINH, CACH DUNG & LIEU DUNG, | THAN TRONG LUC DUNG, TAC DUNG KHONG 8 | MONG MUON, TUONG TAC THUOC: TẢ CUBE VUE ON escscxescxcexscecexsxxexes | Chi BINH: Trị ho, long đờm trong các trường | hợp viêm phế quản cấp hay mạn tính. NT: gucneroronoadooorgvogtrdac | Ĩ WEFAN AVGISE sssascmssmsnxenens _ 0ác thông tin khác xem tờ hướng dẫn sử dụng. | | i | “< | = | a | 2 Vas ' TH, jo sTock coRPORARON Ì a 6 TY CỔ PH ẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG _ | = 150 ¢ l.ny rs S Ynhen Dây ` ‘VietNam \ ye 47 /Ph ‘sh 5 He Vinh Long \ Nigar + | | | ” | = Lu Oo © © = Qa. 7 B al + Men TP. Vinh Long, ngay 41 thang 42nam 2016 xin dang ky Zook ỲS GIÁM ĐỐC MẪU HỘP THUỐC TERPIN CODEIN 15 HOP 10 Vi x 10 VIEN NEN BAO PHIM Nhãn trung gian DBC: Nén bao phim vỉ bấm Ma sé: DCL. BKM-GYL1 QCĐG: H/3v, 10v, hlchai 100v TPVL: QIV. 17 - 12 - 2016 wiyd oq UgU UIA OL x JA OL dOH NIFG09 Nid¥3L NOG03HI NyB OQNHL XT , CONG TY , CO PHAN DUGC PHAM CUU LONG . — | [- COMPOSITION : Terpine hydrate ............. 100 mg DO sassaersooeo 15 mg Excipients...q.s.f....1 coated tablet INDICATIONS: Treatment of cough and expectoration in case of acute and chronic bronchitis. CONTRA-INDICATIONS, DOSAGE & ADMINIST- RATION, PRECAUTIONS, UNDESIRABLE EFFECTS : See the package insert. STORAGE: Store in a cool, dry place, below 30°C | Protected from light. | | Keep out of reach of children. Box of 10 blisters x 10 coated tablets Specifications: Manufacturer's / f / Py y “une Lesen Sie das vollständige Dokument