Terpin Codein 15 Viên nén bao phim

Land: Vietnam

Sprache: Vietnamesisch

Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kaufe es jetzt

Herunterladen Gebrauchsinformation (PIL)
23-11-2021

Wirkstoff:

Terpin hydrat; Codein

Verfügbar ab:

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

INN (Internationale Bezeichnung):

Terpin hydrate; Codeine

Dosierung:

100 mg; 15 mg

Darreichungsform:

Viên nén bao phim

Einheiten im Paket:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên

Klasse:

Thuốc kê đơn

Hergestellt von:

Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long

Produktbesonderheiten:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Cellulose vi tinh thể, tinh bột mì, povidon K30, silicon dioxyd, magnesi stearat, sodium starch glycolat, tinh bột tiền hồ hóa, hydroxypropylmethyl cellulose, polyethylen glycol 6000, titan dioxyd, talc

Gebrauchsinformation

                                4t/Ð@
DBC:
Nén
bao
phim
vỉ
bấm
M
AU
HOP
THUOC
Ma
sé:
DCL.
BKM-GYL1
QCĐG:
H/3v,
10v,
hichai
100v
TERPIN
CODEIN
15
TPVL:
QIV.
17
-
12
-
2016
|
Lân
đầu:
L7
*
on
HOP
3
Vi
x
10
VIEN
NEN
BAO
PHIM
9939094659
0094099399/9994469999999
Nhãn
trung
gian
Đền
Ìu
tèo
bơi
|
|
TERPIN
CODEN
|
0.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
tránh
ánh
sán
Số
lô
SX
Ngày
SX:
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
HD:
AO
QUAN:
Nơi
khô
mát,
nhiệt
độ
dưới
30
C,
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS
||
\
\PHARIMEXCO.
CHONG
CHi
BINH,
CACH
DUNG
&
LIEU
DUNG,
|
THAN
TRONG
LUC
DUNG,
TAC
DUNG
KHONG
8
|
MONG
MUON,
TUONG
TAC
THUOC:
TẢ
CUBE
VUE
ON
escscxescxcexscecexsxxexes
|
Chi
BINH:
Trị
ho,
long
đờm
trong
các
trường
|
hợp
viêm
phế
quản
cấp
hay
mạn
tính.
NT:
gucneroronoadooorgvogtrdac
|
Ĩ
WEFAN
AVGISE
sssascmssmsnxenens
_
0ác
thông
tin
khác
xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
|
|
i
|
“<
|
=
|
a
|
2
Vas
'
TH,
jo
sTock
coRPORARON
Ì
a
6
TY
CỔ
PH
ẦN
DƯỢC
PHẨM
CỬU
LONG
_
|
=
150
¢
l.ny
rs
S
Ynhen
Dây
`
‘VietNam
\
ye
47
/Ph
‘sh
5
He
Vinh
Long
\
Nigar
+
|
|
|
”
|
=
Lu
Oo
©
©
=
Qa.
7
B
al
+
Men
TP.
Vinh
Long,
ngay
41
thang
42nam
2016
xin
dang
ky
Zook
ỲS
GIÁM
ĐỐC
MẪU
HỘP
THUỐC
TERPIN
CODEIN
15
HOP
10
Vi
x
10
VIEN
NEN
BAO
PHIM
Nhãn
trung
gian
DBC:
Nén
bao
phim
vỉ
bấm
Ma
sé:
DCL.
BKM-GYL1
QCĐG:
H/3v,
10v,
hlchai
100v
TPVL:
QIV.
17
-
12
-
2016
wiyd
oq
UgU
UIA
OL
x
JA
OL
dOH
NIFG09
Nid¥3L
NOG03HI
NyB
OQNHL
XT
,
CONG
TY
,
CO
PHAN
DUGC
PHAM
CUU
LONG
.
—
|
[-
COMPOSITION
:
Terpine
hydrate
.............
100
mg
DO
sassaersooeo
15
mg
Excipients...q.s.f....1
coated
tablet
INDICATIONS:
Treatment
of
cough
and
expectoration
in
case
of
acute
and
chronic
bronchitis.
CONTRA-INDICATIONS,
DOSAGE
&
ADMINIST-
RATION,
PRECAUTIONS,
UNDESIRABLE
EFFECTS
:
See
the
package
insert.
STORAGE:
Store
in
a
cool,
dry
place,
below
30°C
|
Protected
from
light.
|
|
Keep
out of
reach
of children.
Box
of
10
blisters
x
10
coated
tablets
Specifications:
Manufacturer's
/
f
/
Py
y
“une

                                
                                Lesen Sie das vollständige Dokument
                                
                            

Suchen Sie nach Benachrichtigungen zu diesem Produkt