Mucimed Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mucimed viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm glomed - eprazinon hydroclorid - viên nén bao phim - 50 mg

Shimen Granules Thuốc cốm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shimen granules thuốc cốm

công ty tnhh thương mại và dược phẩm kim bản - lactobacillus acidophilus tyndallized granules - thuốc cốm - 464mg

Unihylon - Dispo Dung dịch tiêm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

unihylon - dispo dung dịch tiêm

unimed pharmaceuticals inc. - natri hyaluronat - dung dịch tiêm - 25 mg/2,5 ml

Icool Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

icool dung dịch nhỏ mắt

unimed pharmaceuticals inc. - cyanocobalamin; chlorpheniramin maleat, naphazolin hcl - dung dịch nhỏ mắt - 0,1mg; 0,1mg; 0,02mg

Lectacin Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lectacin viên nén bao phim

unimed pharmaceuticals inc. - levofloxacin - viên nén bao phim - 100mg

Lectacin Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lectacin dung dịch nhỏ mắt

unimed pharmaceuticals inc. - levofloxacin - dung dịch nhỏ mắt - 5mg/ml

Minndrop Dung dịch nhỏ măt Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minndrop dung dịch nhỏ măt

unimed pharmaceuticals inc. - allantoin; pyridoxine hcl; tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat - dung dịch nhỏ măt - --

Octavic Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octavic dung dịch nhỏ mắt

unimed pharmaceuticals inc. - ofloxacin - dung dịch nhỏ mắt - 3mg/ml

Octavic Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octavic dung dịch nhỏ mắt

unimed pharmaceuticals inc. - ofloxacin 3mg/ml - dung dịch nhỏ mắt - 3mg/ml

Apibrex 100 Viên nang cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apibrex 100 viên nang cứng

công ty cổ phần dược apimed. - celecoxib - viên nang cứng - 100mg