Flamitra Bột pha tiêm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flamitra bột pha tiêm

flamingo pharmaceuticals ltd. - imipenem; cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) - bột pha tiêm - 500 mg; 500 mg

Vitamin B6 dung dịch tiêm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - pyridoxin hydroclorid - dung dịch tiêm - 100mg

Cupid 50 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cupid 50 viên nén bao phim

cadila pharmaceuticals ltd. - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 50 mg

Diphemax Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diphemax viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm do ha - meloxicam - viên nén bao phim - 15mg

Neurolaxan - B Viên nén bao đường Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neurolaxan - b viên nén bao đường

công ty cổ phần dược phẩm trường thọ - vitamin b12 ; vitamin b1 ; vitamin b6 - viên nén bao đường - 200 mcg ; 100 mg ; 200 mg

Q-mumasa baby Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

q-mumasa baby dung dịch nhỏ mắt

công ty tnhh dược phẩm vnp - natri clorid - dung dịch nhỏ mắt - 9mg/ml

Synervit dung dịch tiêm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

synervit dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm 3/2.. - ống a: thiamin hydroclorid ,pyridoxin hydroclorid; ống b: cyanocobalamin - dung dịch tiêm - 100mg; 50mg; 1000mcg

Vitamin B complex Dung dịch thuốc tiêm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b complex dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - hiamin hcl; pyridoxin hcl ; nicotinamid; riboflavin natri phosphat; dexpanthenol - dung dịch thuốc tiêm - 1,0mg/2ml; 4,0mg/2ml; 40,0mg/2ml; 4mg/2ml; 6,0mg/2ml

Vitamin B6 10 mg Viên nén Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b6 10 mg viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - pyridoxin hcl - viên nén - 10 mg

Gemcitabin "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitabin "ebewe" dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

ebewe pharma ges.m.b.h.nfg.kg - gemcitabine hydrochloride - dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml gemcitabine