Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg Viên nén nhai Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tẩy giun albendazol 400mg viên nén nhai

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - albendazol - viên nén nhai - 400 mg

Thuốc tẩy giun Albendazol 400mg Viên nén nhai Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc tẩy giun albendazol 400mg viên nén nhai

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - albendazol - viên nén nhai - 400 mg

Alzental Viên bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alzental viên bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - albedazol - viên bao phim - 400mg

Enervon viên bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

enervon viên bao phim

công ty tnhh united pharma mỹ - vitamin c, b1, b2, b3, b5, b6, b12 - viên bao phim - 500mg; 50mg; 20mg; 50mg; 20mg; 5mg; 5mcg

IV Busulfex (Busulfan) Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

iv busulfex (busulfan) injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

otsuka pharmaceutical co., ltd. - busulfan - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 60mg/10ml

Kim nguyên vạn thọ hoàn Viên hoàn cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kim nguyên vạn thọ hoàn viên hoàn cứng

cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm yhct kim nguyên Đường - Đảng sâm ; Đương qui ; phục linh; Đỗ trọng; bạch thược ; cát căn; câu kỷ tử; hoàng kỳ ; nhục thung dung ; phá cố chỉ ; sơn thù ; xuyên khung ; dâm dương hoắc ; thục địa - viên hoàn cứng - 4,8g;4,8g;4,8g; 3,6g; 3,6g; 3,32g; 2,6g;1,8g;1,8g;1,8g;1,8g; 0,8; 0,8; 0,6

Hoàn phong tê thấp - HT Viên hoàn cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn phong tê thấp - ht viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - phòng phong; tần giao; tang ký sinh; can địa hoàng; Đỗ trọng; ngưu tất; nhân sâm; cam thảo; Độc hoạt; tế tân; tang ký sinh; quế nhục; Đương quy; xuyên khung; bạch thược ; phục linh - viên hoàn cứng - 230 mg; 250 mg; 600 mg; 450 mg; 380 mg; 380 mg; 300 mg; 150 mg; 380 mg; 150 mg; 600 mg; 230 mg; 230 mg; 230 mg; 750 mg; 300 mg

SaViAlben 400 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savialben 400 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - albendazol - viên nén bao phim - 400mg

Vazigoc Viên nén Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vazigoc viên nén

công ty cổ phần dược phẩm liviat - thiabendazol - viên nén - 500 mg

Dầu gió nâu Dầu xoa Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu gió nâu dầu xoa

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - menthol ; methyl salicylat ; td. bạc hà - dầu xoa - 0,16g; 0,04g; 1,16g