Methionin 250mg Viên nang cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methionin 250mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược becamex - methionin - viên nang cứng - 250mg

Methocylat kem bôi da Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methocylat kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - methyl salicylat; menthol - kem bôi da - 3 g; 742 mg

Mexcold 100 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mexcold 100 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - paracetamol - viên nén bao phim - 100 mg

Mexcold 325 viên nén Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mexcold 325 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - paracetamol - viên nén - 325 mg

Natri clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natri clorid 0,9% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - natri clorid 0,9% - dung dịch dùng ngoài - 0,27g/30ml

Neomiderm Thuốc mỡ Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neomiderm thuốc mỡ

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - triamcinolon acetonid; neomycin sulfat; nystatin - thuốc mỡ - 0,01 g; 15.000 iu; 1.000.000 iu

Nicarlol 5 Viên nén Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicarlol 5 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - nebivolol (dưới dạng nebivolol hydroclorid) - viên nén - 5 mg

Nicofort Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nicofort viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - nicotinamid - viên nén bao phim - 500 mg

Nystatab Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nystatab viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - nystatin - viên nén bao phim - 500.000 iu

Ostagi 70 Viên nén Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ostagi 70 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - acid alendronic (dưới dạng alendronat mononatri trihydrat) - viên nén - 70 mg