a-tase viên nén
công ty tnhh us pharma usa - alphachymotrypsin 4200 đơn vị usp - viên nén - 4200 đơn vị usp
agichymo
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - chymotrypsin 4,2mg tương đương 21 microkatal -
agichymo viên nén
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị chymotrypsin usp) 4,2 mg - viên nén
alchysin 4200 viên nén
công ty cổ phần bv pharma - chymotrypsin - viên nén - 4200 đơn vị usp
alchysin 8400 viên nén
công ty cổ phần bv pharma - chymotrypsin 8400 đơn vị usp - viên nén
aldozen
công ty cổ phần spm - alphachymotrypsin 4,2mg (tương ứng 21 microkatal hoặc 4200 usp chymotrypsin units) -
almipha
công ty cổ phần dược minh hải - chymotrypsin 21 microkatals tương đương 4,2 mg chymotrypsin -
almipha viên nén
công ty cổ phần dược minh hải - chymotrypsin 4,2mg - viên nén - 4,2mg
alpha 42
công ty tnhh sx-kd dược nhật khuê - alphachymotrypsin 8,4mg (tương ứng 8.400 đơn vị chymotrypsin usp hay 42 microkatals) -
alpha-hydrolyzin viên nén
công ty tnhh dược phẩm detapham. - alphachymotrypsin (tương ứng 4200 iu chymotrypsin usp) 4,2 mg - viên nén