Lisiplus Stada 20mg/12,5mg Viên nén Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lisiplus stada 20mg/12,5mg viên nén

công ty tnhh ld stada - việt nam - lisinopril (dihydrat), hydroclorothiazid - viên nén - 20mg; 12,5mg

Nifedipin Hasan 20 retard viên nén bao phim có tác dụng kéo dài Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nifedipin hasan 20 retard viên nén bao phim có tác dụng kéo dài

công ty tnhh ha san - dermapharm - nifedipin - viên nén bao phim có tác dụng kéo dài - 20mg

Nifedipin T20 Stada retard Viên nén bao phim tác dụng kéo dài Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nifedipin t20 stada retard viên nén bao phim tác dụng kéo dài

công ty tnhh ld stada-việt nam. - nifedipin - viên nén bao phim tác dụng kéo dài - 20 mg

Rocuronium Kabi 10mg/ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium kabi 10mg/ml dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh - rocuronium bromide - dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch - 10mg/ml

Aspirin 81 Viên nén bao phim tan trong ruột Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspirin 81 viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - aspirin - viên nén bao phim tan trong ruột - 81mg

Raceca 100mg Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

raceca 100mg viên nén bao phim

công ty roussel việt nam - racecadotril - viên nén bao phim - 100 mg

Akutim Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

akutim dung dịch nhỏ mắt

akums drugs & pharmaceuticals ltd. - timolol ( dưới dạng timolol maleat ) - dung dịch nhỏ mắt - 0,5% w/v ( 35,075mg/5ml )

Amzedil-1000 Bột pha tiêm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amzedil-1000 bột pha tiêm

blue cross laboratories ltd - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat và đệm natri carbonat) - bột pha tiêm - 1g

Ebitac 12.5 Viên nén Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ebitac 12.5 viên nén

công ty tnhh dược phẩm do ha - enalapril maleate; hydrochlorothiazide - viên nén - 10 mg; 12,5 mg

Ebitac 25 Viên nén Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ebitac 25 viên nén

công ty tnhh dược phẩm do ha - enalapril maleate ; hydrochlorothiazide - viên nén - 10mg; 25mg