Naphacollyre Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

naphacollyre dung dịch nhỏ mắt

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - natri sulfacetamid ; chlorpheniramin maleat ; naphazolin nitrat ; berberin hydroclorid - dung dịch nhỏ mắt - 10000mg; 20mg; 25mg; 2mg; 100ml

Mộc hoa trắng - HT Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mộc hoa trắng - ht viên nén bao phim

công ty cổ phần dược hà tĩnh - cao đặc mộc hoa trắng (tương đương mộc hoa trắng 1237,6mg) 136mg; berberin clorid 5mg ; cao đặc mộc hương (tương đương mộc hương 100mg) 10mg - viên nén bao phim - 136mg; 5mg ; 10mg

Gynapax Thuốc bột dùng ngoài Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynapax thuốc bột dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid boric ; phèn chua (kali nhôm sulfat) ; berberin clorid - thuốc bột dùng ngoài - 4,35g; 0,6g; 2mg

Bercolis Viên Đại Tràng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bercolis viên Đại tràng

công ty cổ phần dược phẩm opc. - mộc hương, ngô thù du, bạch thược, berberin clorid -

Contractubex Gel bôi ngoài da Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

contractubex gel bôi ngoài da

công ty tnhh thương mại dược phẩm hoàng khang - dịch chiết xuất hành tây, heparin natri, allantoin - gel bôi ngoài da - 10g,5000iu,1g/100g

Gynapax Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gynapax

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - acid boric, phèn chua (kali nhôm sulfat), thymol, phenol, menthol, berberin clorid, methyl salicylat -

Mộc hoa trắng -HT -- Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mộc hoa trắng -ht --

công ty cổ phần dược hà tĩnh - cao đặc mộc hoa trắng 136mg, berberin clorid 5mg, cao đặc mộc hương 10mg - -- - --

Mộc hoa trắng HT1 Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mộc hoa trắng ht1

công ty cổ phần dược và thiết bị y tế hà tĩnh - cao đặc mộc hoa trắng 136mg, berberin clorid 15mg, cao mộc hương 10mg -