Tiêu độc Viên nang cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiêu độc viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm yên bái - cao khô hỗn hợp dược liệu (kim ngân hoa 0,25 g; bồ công anh 0,25 g; bạch linh 0,24 g; hoàng liên 0,24 g; hạ khô thảo 0,24 g; ké đầu ngựa 0,24 g); liên kiều - viên nang cứng - 220 mg; 240 mg

Tiêu độc Cao lỏng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiêu độc cao lỏng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - cao lỏng chứa dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,41:1) tương ứng với: sài đất; thương nhĩ tử; kim ngân hoa; hạ khô thảo - cao lỏng - 37,5 g; 12,5 g; 31,25 g; 6,25 g

Tiêu độc K/H Cao lỏng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiêu độc k/h cao lỏng

công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - kim ngân hoa; bồ công anh; ké đầu ngựa; hạ khô thảo; thổ phục linh - cao lỏng - 19,7g; 19,7g; 12,3g; 19,7g; 12,3 g

Tiêu độc nhuận gan lợi mật TW3 Thuốc nước uống Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiêu độc nhuận gan lợi mật tw3 thuốc nước uống

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - cao lỏng của các dược liệu: actiso, nhân trần, ké đầu ngựa, kim ngân hoa, kim tiền thảo, thảo quyết minh, long đởm, chi tử, xuyên khung - thuốc nước uống

Triglo 200 capsule Viên nang cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

triglo 200 capsule viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - fenofibrat - viên nang cứng - 200mg

Trĩ linh hoàn P/H Hoàn cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trĩ linh hoàn p/h hoàn cứng

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - đảng sâm, hoàng kỳ, bạch truật, đương quy, trần bì, cam thảo, trắc bách diệp, thăng ma, hòe hoa - hoàn cứng - 0,8g; 0,7g; 0,7g; 0,5g; 0,5g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,2g

Tơ hiệp hoàn Ngũ Châu Thị viên hoàn mềm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tơ hiệp hoàn ngũ châu thị viên hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc yhct ngũ châu thị - bạc hà; hương phụ ; phòng phong; trần bì; tía tô; khương hoạt; tiền hồ; kinh giới; chỉ xác; bạch chỉ; Đinh hương; hoắc hương; cát cánh; natri benzoat; mật ong - viên hoàn mềm - 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,008g; 4,0g

Vigadexa Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vigadexa dung dịch nhỏ mắt

novartis pharma services ag - moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydroclorid); dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason dinatri phosphat) - dung dịch nhỏ mắt - 5mg/ml; 1mg/ml

Viên ngậm Ngọc hầu Viên ngậm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên ngậm ngọc hầu viên ngậm

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - kim ngân hoa ; xạ can ; huyền sâm ; bạc hà ; sinh địa ; thiên môn ; mạch môn ; cam thảo ; chanh muối; mật ong - viên ngậm - 240 mg; 160 mg; 80 mg; 80 mg; 80 mg; 40 mg; 40 mg; 80 mg; 200 mg; 300 mg

Viên ngậm ho Masacat Viên nén Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

viên ngậm ho masacat viên nén

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - xạ can ; bán hạ chế ; ngũ vị tử ; trần bì ; ma hoàng ; khoản đông hoa ; cát cánh ; tử uyển ; tế tân ; gừng - viên nén - 300 mg; 300 mg; 150 mg; 100 mg; 300 mg; 300 mg;300 mg; 300 mg; 100mg; 300mg