Meyermazol 100 Viên nén đặt âm đạo Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meyermazol 100 viên nén đặt âm đạo

công ty liên doanh meyer - bpc. - clotrimazol - viên nén đặt âm đạo - 100 mg

Meyermazol 500 Viên nén đặt âm đạo Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meyermazol 500 viên nén đặt âm đạo

công ty liên doanh meyer - bpc. - clotrimazol 500 mg - viên nén đặt âm đạo - 500 mg

Timbov Viên đặt âm đạo Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

timbov viên đặt âm đạo

công ty cổ phần dược nam thiên phúc - clotrimazol - viên đặt âm đạo - 500 mg

Toplo Gel bôi ngoài da Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

toplo gel bôi ngoài da

công ty tnhh us pharma usa - clotrimazol - gel bôi ngoài da - 10 mg

Amfuncid Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amfuncid

công ty cổ phần dược phẩm ampharco u.s.a - clotrimazol 1% -

Aphaneten Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aphaneten

xí nghiệp dược phẩm 120- công ty dược và ttbyt quân Đội. - clotrimazol 100mg -

Aphaneten Viên nén đặt âm đạo Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aphaneten viên nén đặt âm đạo

công ty tnhh mtv 120 armephaco - clotrimazol 100 mg - viên nén đặt âm đạo - 100 mg

Bigys Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bigys

công ty dược - ttbyt bình Định - clotrimazol 100mg -

Bisilkon Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisilkon

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - clotrimazol 100; betamethasone dipropionat 6,4mg; gentamicin sulphat tương đương 10mg gentamicin base -

Candid Thuốc bột dùng ngoài Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid thuốc bột dùng ngoài

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - thuốc bột dùng ngoài - 1% (kl/kl)