MG-Tan Inj. Dịch tiêm truyền Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dịch tiêm truyền

tds pharm corporation - glucose; amino acids; fat emulsion - dịch tiêm truyền - glucose 19,0%;amino acids 11,3%;fat emulsion 20,0%

MG-Tan Inj. Dịch tiêm truyền Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dịch tiêm truyền

tds pharm corporation - glucose; amino acids; fat emulsion - dịch tiêm truyền - glucose 11,0%;amino acids 11,3%;fat emulsion 20,0%

Orbrexol 27,9 g Thuốc bột pha dung dịch uống Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orbrexol 27,9 g thuốc bột pha dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - glucose monohydrate; natri clorid; natri citrat dihydrat; kali clorid - thuốc bột pha dung dịch uống - 22g; 3,5g; 2,9g; 1,5g

Orbrexol 5,58 g Thuốc bột pha dung dịch uống Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

orbrexol 5,58 g thuốc bột pha dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - glucose monohydrate; natri clorid; natri citrat dihydrat; kali clorid - thuốc bột pha dung dịch uống - 4,4g; 0,7g; 0,58g; 0,3g

Theresol Thuốc bột pha dung dịch uống Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

theresol thuốc bột pha dung dịch uống

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - glucose khan ; natri clorid ; natri citrat dihydrat ; kali clorid - thuốc bột pha dung dịch uống - 4g; 0,7g; 0,58g; 0,3g

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid ; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 10%; 5,5%; 20%

Olimel N9E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

olimel n9e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - dung dich glucose; dung dich acid amin; nhũ dich lipid - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 27,5% (kl/tt); 14,2% (kl/tt); 20% klttt)

Glyceryl Trinitrate- Hameln 1mg/ml Dung dịch tiêm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glyceryl trinitrate- hameln 1mg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - glyceryl trinitrat (dưới dạng glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) - dung dịch tiêm - 10mg/10ml

MG-Tan Inj. Dung dịch tiêm truyền Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mg-tan inj. dung dịch tiêm truyền

pharmachem co., ltd - trong 100ml dung dịch chứa: dịch a: glucose 11% (dưới dạng glucose monohydrat 7,44g) 61,5ml; dịch b: amino acid 11,3% (bao gồm l-alanine 0,33g; l-arginine 0,24g; l-aspartic acid 0,071g; l-glutamic acid 0,12g; glycine 0,16g; l-histidine 0,14g; l-isoleucine - dung dịch tiêm truyền - 61,5ml; 0,33g; 0,24g; 0,071g; 0,12g; 0,16g; 0,14g,

Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch thẩm phân máu Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duosol without potassium solution for haemofiltration dung dịch thẩm phân máu

b. braun medical industries sdn. bhd. - 555ml dung dịch điện giải chứa: natri clorid 2,34g; calci clorid dihydrat 1,1g; magnesi clorid hexahydrat 0,51g; glucose anhydrous (dưới dạng glucose monohydrat) 5,0g; acid hydrocloric 25% 0,73g- 2,19g; 4445ml dung dịch bicarbonat chứa: natri clorid 27,4 - dung dịch thẩm phân máu - 2,34g; 1,1g; 0,51g; 5,0g; 0,73g- 2,19g; 27,47g; 15