Cerecaps Viên nang cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cerecaps viên nang cứng

công ty cổ phần dược tw mediplantex - cao khô hỗn hợp (tương ứng với: hồng hoa ; Đương quy ; xuyên khung ; sinh địa ; cam thảo ; xích thược ; sài hồ ; chỉ xác ; ngưu tất ) ; cao khô lá bạch quả (tương đương 3,6mg flavonoid toàn phần) - viên nang cứng - 45mg; 110mg; 60mg; 45mg; 60mg; 60mg; 110mg; 45mg; 60mg; 15mg

Cồn xoa bóp Jamda Cồn xoa bóp Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cồn xoa bóp jamda cồn xoa bóp

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - ô đầu; địa liền; đại hồi; quế nhục; thiên niên kiện; uy linh tiên; mã tiền; huyết giác; xuyên khung; tế tân; methyl salicylat - cồn xoa bóp - 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 5ml

Phong bại tê thấp Cao lỏng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong bại tê thấp cao lỏng

cơ sở vĩnh quang - Độc hoạt; hy thiêm; Đỗ trọng; ngũ gia bì chân chim; thiên niên kiện; phòng đảng sâm ; tục đoạn ; Đương quy; xuyên khung; ngưu tất; tần giao; quế chi; cam thảo - cao lỏng - 14g; 14g; 14g; 14g; 14g; 11,2g; 11,2g; 11,2g; 11,2g; 8,4g; 8,4g; 8,4g; 5,6g

Phong tê thấp TW3 Viên nang cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp tw3 viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - hà thủ ô đỏ ; hy thiêm ; thổ phụ linh ; thiên niên kiện ; huyết giác ; thương nh tử ; hà thủ ô đỏ ; phấn phòng kỷ - viên nang cứng - 220 mg; 1000mg; 670mg; 670mg; 400mg; 400mg; 440mg; 200mg

Thông táo Khải Hà Siro Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thông táo khải hà siro

công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - Đại hoàng; hậu phác; chỉ xác; cam thảo; thảo quyết minh; mật ong - siro - 8g; 4g; 8g; 4g; 8g; 20 g

Thần khúc dược liệu chế Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thần khúc dược liệu chế

công ty cổ phần dược tw mediplantex - thanh hao, hương nhu, hương phụ, thương nhĩ tử, sa nhân, tô diệp, mạch nha, sơn tra, ô dược, thiên niên kiện, quế nhục, hậu phác, trần bì, bán hạ chế, bạch hà, kinh giới, địa liền, thảo đậu khấu - dược liệu chế - 0.75g; 0.75g; 0,75g; 0.75g; 0.5g; 0.5g; 0.75g; 0.75g; 0.75g; 0.6g; 0.6g; 0.6g; 0.75g; 0.6g; 0.5g; 0.5g; 0.2g; 0.2g

Thần kinh tọa thống hoàn Viên hoàn cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thần kinh tọa thống hoàn viên hoàn cứng

cơ sở sx thuốc thành phẩm yhct linh trung - cẩu tích;cốt toái bổ; thổ phục linh ; thiên niên kiện ; bạch chỉ ; Đỗ trọng ; xuyên khung; ngưu tất; thương truật; ngũ gia bì chân chim ; mộc qua; cam thảo; tang ký sinh - viên hoàn cứng - 5,8g;5,8g;5g; 2,9g;2,2g;2,9g; 2,2g; 2,2g; 1,4g;1,4g; 2,2g; 0,3g; 5,8g

Thần kinh tọa thống hoàn hoàn cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thần kinh tọa thống hoàn hoàn cứng

cơ sở linh trung - cẩu tích, cốt toái bổ, thổ phục linh, thiên niên kiện, bạch chỉ, Đỗ trọng, xuyên khung, ngưu tất, thương truật, ngũ gia bì ... - hoàn cứng - 5,8g;5,8g;5g;2,9g;2,2g;2,9g;2,2g;2,2g;1,4g;1,4g

Tơ hiệp hoàn Ngũ Châu Thị viên hoàn mềm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tơ hiệp hoàn ngũ châu thị viên hoàn mềm

cơ sở sản xuất thuốc yhct ngũ châu thị - bạc hà; hương phụ ; phòng phong; trần bì; tía tô; khương hoạt; tiền hồ; kinh giới; chỉ xác; bạch chỉ; Đinh hương; hoắc hương; cát cánh; natri benzoat; mật ong - viên hoàn mềm - 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,008g; 4,0g

Visipaque Dung dịch tiêm. Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

visipaque dung dịch tiêm.

zuellig pharma pte., ltd. - iodixanol - dung dịch tiêm. - 320mg i/ml