asbesone kem bôi ngoài da
công ty tnhh dược phẩm liên hợp - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - kem bôi ngoài da - 0,5 mg/1g
b- sol kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - clobetason propionat - kem bôi da - 5 mg
beclogen cream kem bôi ngoài da
pharmix corporation - betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat); clotrimazol ; gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) - kem bôi ngoài da - 5mg; 100mg; 10mg
benate fort ointment mỡ bôi da
công ty cổ phần tập đoàn merap - clobetasol propionat - mỡ bôi da - 2,5mg
beprosazone thuốc mỡ dùng ngoài da
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - acid salicylic ; betamethason (dưới dạng betamethason dipropionat) - thuốc mỡ dùng ngoài da - 0,45 g; 7,5 mg
betamethason exp gel bôi da
công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - betamethason dipropionat - gel bôi da - 19,5mg/30g
canasone c.b. dạng kem
công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - betamethasone (betamethasone dipropionat); clotrimazole - dạng kem - 0,1g/100g; 1g/100g
candibiotic dung dịch nhỏ tai
glenmark pharmaceuticals ltd. - chloramphenicol ; beclometason dipropionat ; clotrimazole ; lidocain hcl - dung dịch nhỏ tai - 5% kl/tt; 0,025% kl/tt ; 1% kl/tt ; 2% kl/tt
combiwave b 100 thuốc hít dạng phun sương
glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat - thuốc hít dạng phun sương - 0,024 g
combiwave b 250 thuốc hít dạng phun sương
glenmark pharmaceuticals ltd. - beclometason dipropionat anhydrous - thuốc hít dạng phun sương - 250 mcg