Record B Medlac Dung dịch tiêm (tiêm bắp) Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

record b medlac dung dịch tiêm (tiêm bắp)

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - vitamin b1 ; vitamin b6 ; vitamin b12 - dung dịch tiêm (tiêm bắp) - 50 mg/5ml; 250 mg/5ml; 5000 mcg/5ml

Thenvita B New Viên nang cứng Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thenvita b new viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - vitamin b1 ; vitamin b2; vitamin b6 ; vitamin e ; vitamin pp ; calcium glycerophosphat ; acid glycerophosphoric ; lysine hcl - viên nang cứng - 5 mg; 5 mg; 5 mg; 20 mg; 7 mg; 5mg; 5mg; 25mg

Tidosir Viên nang mềm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tidosir viên nang mềm

công ty tnhh us pharma usa - vitamin b1 (thiamin nitrat); vitamin b6 (pyridoxin hcl) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 125 mg; 125 mg; 50 µg

Trivimaxi viên nén dài bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trivimaxi viên nén dài bao phim

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - vitamin b1, b6, b12 - viên nén dài bao phim - 125 mg; 125 mg; 125 µg

Trivitron Dung dịch tiêm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

trivitron dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - vitamin b1; vitamin b6; vitamn b12 - dung dịch tiêm - 100 mg/ 3ml; 100 mg/ 3ml; 1000 mg/ 3ml

Ustrivit Viên nang mềm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ustrivit viên nang mềm

công ty tnhh us pharma usa - vitamin b1 (thiamin nitrat) ; vitamin b6 (pyridoxin hcl) ; vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 125 mg; 125 mg; 125 µg

Vaco B-Neurine Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vaco b-neurine viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - thiamin mononitrat; pyridoxin hydroclorid ; cyanocobalamin - viên nén bao phim - 125mg; 125mg; 125mcg

Vitamin B complex Dung dịch thuốc tiêm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b complex dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - hiamin hcl; pyridoxin hcl ; nicotinamid; riboflavin natri phosphat; dexpanthenol - dung dịch thuốc tiêm - 1,0mg/2ml; 4,0mg/2ml; 40,0mg/2ml; 4mg/2ml; 6,0mg/2ml

Vitamin B1 + B6 + PP Viên nén bao phim Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1 + b6 + pp viên nén bao phim

công ty cổ phần dược tw mediplantex - thiamin nitrat ; pyridoxin hydroclorid ; nicotinamid - viên nén bao phim - 12,5mg; 12,5mg; 12,5mg

Vitamin B1+B6+B12 Viên nang mềm Vietnam - Vietnamesisch - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin b1+b6+b12 viên nang mềm

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic - vitamin b1 (thiamin monohydrat); vitamin b6 (pyridoxin hcl); vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang mềm - 11,5 mg; 11,5 mg; 5 mcg