Land: Vietnam
Sprache: Vietnamesisch
Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Erythromycin
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Erythromycin
400mg/10g
Gel bôi da
hộp 1 tuýp 10 gam, Hộp 1 tuýp 20 gam
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Hydroxypropyl celllulose, Propylen glycol, Butylated hydroxytolunene, Cồn 96%, Lavender oil
BO Y TE CUC QUAN LY DUOC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lân đâu:„(£.....04..káa“š.. MAU NHAN HOP & TUÝP Sản phẩm : Gel PURECARE 10g Kích thước hộp : 107 x 20 x 32 mm Kích thước tuýp : 97 x 15.9 mm Tỷ lệ : 70% Nội dung : như mẫu AM Composition (thanh phan) - Each tube 10g contains (mỗi tuýp 10g chứa) Indications, administration, contraindications: See insert paper Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng EE PUREC ÀRE Erythromycin PHIL crv man Pru, wren puanMA Sok: cae 500023 ja. // Q02 oT. Sé 16 SX, M§X,“RÖ:sẽ Vftlợc dập trên tuýp («| pHi INTER 2Š Thuốc bán theo đơn THUỐC DÙNG NGOÀI a (5 Vz S \ \E\ PHARMA ZS; \ ‘ a AS x Sa a3 WHO-GMP PURECA\RE «: Erythromycin Số lô SX: NSX: HD: Thành phẩn: Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin.................... 400mg (hoạt lực) NHI reeee li 1... vả † tuýp Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định, Sản xuất tại Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng CTY TNHH PHIL INTER PHARMA Bảo quản: Trong hộp kín, tránh ánh sáng, 25, đường số 8, KCN Viˆt Nam-Singapore, Bình Dương dudi 30°C = Đóng gói: 10g/tuýp/hộp : / ; *% Prescription drug WHO-GMP FOR TOPICAL USE ONLY PURECA\RE ce Erythromycin Erythromycin............. 400mg (potency) a Inactive ingredients..............q.8 1 tube Indications, administration, contra- indications: See insert paper Storage: Preserve in light resistant and PHIL PHIL INTER PHARMA | | | hermetic container, below 30°C. INTER PHARMA MR Package: 10g/tube/box “3 c vw m ° A m ins _ Composition: Each tube 10g contains: MAU NHAN HOP & TUYP San pham : Gel PURECARE 20g Kích thước hộp : I15 x 25 x 35 mm Kích thước tuýp : 107 x 23 mm Tỷ lệ : 70% Nội dung : như mẫu Composition (thành phần) Each tube 20g contains (mỗi tuýp 20g chứa) Erythromycin ...800mg (hoạt lực) Tá dược Indications, administration, contraindications: See insert paper Chỉ định, cách dùn Lesen Sie das vollständige Dokument