Nadybencoz Viên nang cứng

Land: Vietnam

Sprache: Vietnamesisch

Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kaufe es jetzt

Gebrauchsinformation Gebrauchsinformation (PIL)
23-11-2021

Wirkstoff:

Cobanamid (Dibencozid)

Verfügbar ab:

Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar

INN (Internationale Bezeichnung):

Cobanamid (Dibencozid)

Dosierung:

3 mg

Darreichungsform:

Viên nang cứng

Einheiten im Paket:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Klasse:

Thuốc không kê đơn

Hergestellt von:

Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar

Produktbesonderheiten:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Magnesi stearat, lactose

Gebrauchsinformation

                                ĐÔNG
TY
CỔ
PHAN
DUOC
PHAM
29 TP
HO
CHI
MINH
=
MAU
Vi
NADYBENCOZ
B
A
ae
Vi
10
viên
nang
cứng
)Y
TE
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
————¬
ĐÀ
PHÊ
DUYỆT
chang
(Dbencond)
3mg
Lần
đâu:.2É.....ẻ..........©1C,.
Tá
dược
vd
1
viên
nang
cứng
WH0.GMP
WADYPHAR
Cobamamid
d(ObErcodd)
3mg
Ta
duge
vd
1
viên
nang
cứng
3
CTCP
DP
2-9
TP
HCM
Giestsal
(Dibencozd)
3mg
Tá
dược
vớ
1
viên
nang
cứng
U
Cobamamid
1d
Ooo)
3mg
Ta
duge
vd
1
viên
nang
cứng
CTCP
DP
2-9
TP
HCM
»
ONG
TY
OỔ
PHAN
DƯỢC
PHẨM
19
TP
HCM
hate
MAU
HOP
Vi
NADYBENCOZ
Hộp
10
vi
x
10
viên
nang
cứng
ÁPeN
NOH
dL
'ZỒ
1ð]
ẤN
quÈ41-d
‘Z
who
‘IVT
PD
NOM
‘D
Sugnp
‘yO
0€6
‘A
YW
YHN
HNIN
JHO
QH
dl.
6?
WYHd
DONG
NYHd
QO
ALONOOD
02S
NIDUPunt
buns
buoy
ven
OLX
Y
Of
4#
Nady
WSencoz
Cobamamid
(Dibencozid)
3
mg
Hip
10
vi
10
vién
nang
cứng
CONG
THUC:
Cobamamid
(Dibencozid)
3mg
Tadugc
vớ
|viénnangcting
CHỈ
ĐỊNH,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH
VÀ
CAC
THONG
TIN
KHAC:
Đọc
trong
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo
LIỀU
LƯỢNG
VÀ
CÁCH
DÙNG:
-
Người
lớn:
Uống
1
viên/
lồn,
ngòy
1
-
2
lồn.
-
Tré
em
30
thang
đến
15
tuổi:
Uống
1
viên/
ngòy,
DE
XA
TAMTAY
CUA
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DUNG
Bảo
quổn:
Ở
nhiệt
độ
không
quó
3C,
nơi
khô
róo,
tanh
dnh
sang
Sdn
xudt
theo
TCCS
SBk:
S6
I6
SX/
Lot:
NSX/ Mfg:
HD/
Exp:
NIDUPHnR
Cobamamide
(Dibencozide)
3
mg
Nady
WSencoz
Box
of
10
blisters
x
10.
caps
=
20
s
a.
a
=
N
Ề
an
3
a
¬—©
là
g
ñ
w
:
°
Nacly
COMPOSITION:
Cobamamide
(Dibencozide)
3mg
Excipients
s.q.f
1
cqp
DOSAGE
AND
ADMINISTRATION:
-
Children
from
30
months-15
years
old:
Orally
1
cap
daily.
-
Adults:
Orally
1
cap,
1
-
2
times
daily.
STORAGE:
Not
more
than
30°C,
in
dry
place,
protect
from
light.
INDICATIONS,
CONTRAINDICATIONS
AND
OTHER
INFORMATION:
Read
the
leaflet
inside.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
i
CAREFULLY
READ
THE
LEAFLET
BEFORE
USE
f
es
DUOC
PHAM
^
2-9
TP.HO
CHi
MINH
VIÊN
MẪU
TỜ
HƯỚNG DẪN
SỬ
DỤNG
NANG
CUNG
NADYBENCO
NADY
                                
                                Lesen Sie das vollständige Dokument
                                
                            

Suchen Sie nach Benachrichtigungen zu diesem Produkt