Land: Vietnam
Sprache: Vietnamesisch
Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefalexin
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Cefalexin
250mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel, Magnesi stearat
Mẫu nhãn hộp 10 vỉ x vỉ 10 viên : MIBELEXIN 500 mg Kích thước .. ` SZ Rx Thuốc bán theo đơn Mibelexin 500 mg Thành phần Bảo quản nơi khô, dưới 30°C.. Cetalexìn.........................Ê00 mg Tránh ánh sáng, Tá dược ........ vú † viên nangcứng Tiêuchuẩn:USP 32. SBK-Reg. No.: Chỉ định, Chống chỉ định, Liều dùng, Cách dùng, Tương tác, ĐỀỂXATẨMTAYTRÈEM Thận trọng, Tác dụng phụ: Xin ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ đọc hướng dẫn sử dụng, DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG! : 100 x 70 x 80 mm : như mẫu Rx Thuốc bán theo đơn Mibelexin 500 mg Cefalexin 500 mg Hộp 10 vỉ x vỉ 10 viền nang cứng “— Ga nr\ CTY TNHH Ll (HASAN, Lô B, Đườn , Kí 9 [ UOC TẾ Á$⁄4J.4@4.7 a CUC QUAN LY D BỘ Y HE DUYET AU Real ove Lan dau LL Đà P Số lò SX - Batch No.: NSX + Mig. Date: HD ~ Exp. Date: II Rx Prescription only Mibelexin 500 mg Composition Cefalexin........ ........,ðÖ0 mg Excipients -q.8 1 capsule Indications, Dosage and Administration, Contraindications, Interactions, Side effects and other precautions: Read carefully the enclosed leaflet. Store in adry place, below 30°C. Protectfrom light. Specification; USP 32. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ THE DIRECTIONS CAREFULLY BEFORE USE! “WEN 391A ‘Bupng uu\g 'uy Buọ@ NO '2 98 Buong 'g 91 (Ñvsvn) NHVHdVWL8G - NVSVH HNVOG N1 HHNLALO | Buno Bueu u\A 0 JAX AOL GOH Bw 00g uIX9|EJ9O. Bu 00G _uIX9|3qIWN Up O8U) uẹq 2onuL xủ Rx Prescription only Mibelexin 500 mg Ca†alexin 500 mg 10 Blisters x 10 capsules Eo HASAN - DER! HASAN) (et, Dong ————| TỔNG GIÁM ĐỐC ps: Guin Dinh đông Mẫu nhãn vỉ 10 viên : MIBELEXIN 500 mg Kích thước Màu sắc : 95 x64 mm : như mẫu sạn” 2 G 8© = «œ9 Es > od en ˆ cent 60 9 east eh™ s0 NM \oS xaø£9 vụ Wh ce va at . ot ato bs wW nine ee LE: š 9 «9 EE os 2 ASP in? yr? s Se «are® oe ar ce part” yen pant \oS sae#® anne yw ce Ss er 2 và cŠ «99 o9 x 20° Za» WN œ@. TỔNG GIÁM ĐỐC Lesen Sie das vollständige Dokument