Hadermik Viên nén

Land: Vietnam

Sprache: Vietnamesisch

Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kaufe es jetzt

Herunterladen Gebrauchsinformation (PIL)
23-11-2021

Wirkstoff:

Dihydroergotamin mesylat

Verfügbar ab:

Công ty TNHH Ha san-Dermapharm

INN (Internationale Bezeichnung):

Dihydroergotamin mesylat

Dosierung:

3 mg

Darreichungsform:

Viên nén

Einheiten im Paket:

Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Klasse:

Thuốc kê đơn

Hergestellt von:

Công ty TNHH Ha san-Dermapharm

Produktbesonderheiten:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: cellactose 80, natri croscarmellose, magnesi stearat

Gebrauchsinformation

                                Mẫu
nhãn
hộp
3
vỉ
x
10
viên
nén
dai:
HADERMIK
:
97
x
44
x
20
mm
„
Kích
thước
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lain
dbus
cd el
alco
8
C
o—
=
—
|
|
EE
_——
cm.
|
HOp
3
vi
x
10
vién
nén
dài
CTY
TNHH
HASAN
-
DERMAPHARM
Đường
số
2,
KCN
Đồng
An,
Binh
Dương,
Việt
Nam.
Thành
phần
Đihydroergotamin
mesylat....
..
amg
Tá
dược
..
=
a
1
viên
Chí
định,
Chống
chỉ
định,
Liều.
công,
Cách
dùng,
Tương
tác,
Tác
dụng
phụ,
Thận
trọng:
Xin
đọc
hướng
dẫn
sử
dụng.
Tiêu
chuẩn
cơ
sở.
Bảo
quần
nơi
khô,
dưới
30°C.
SDK-Reg.
No.:
BE
XA
TAM
TAY
TRE
EM
KHEDUNG!
(Rx
Prescription
only
s
H
a
d
e
r
m
i
k
Dihydroergotamine
mesylate
3
mg
ss
aus
Soa
=.=œ
asa
3
blisters
x
10
caplets
AT
c>
(HASAN)
HASAN
-
DERMAPHARM
CO.,
LTD.
2
se
Composition
Manufacturer's
specification.
eae
=
..3mg
Storein
a
dry
place,
below
30°C.
Excipients
..
Qs.
st
cagiiet
Indications,
“Contetadicntions,
“Dosage
and
‘KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
j
ation,
|
Side
effec
other
READ
CAREFULLY
THE
DIRECTIONS
p
R
y
the
BEFORE
USE!
TỐNG
GIÁM
ĐỐC
DS:ðub
đuyi
iu
Mẫu
nhãn
hộp
10
vỉ
x
10
viên
nén
dài:
HADERMIK
Kích
thước
:
97
x
46
x
44
mm
Màu
sắc
:
như
mẫu
Đã
đÑx
Thuốc
bán
theo
đơn
|
Bul
e
ập|Áseui
uIuieoB1eo1pÁuIq
MỊUL19DEH
Om!
———
—
4
€
b`—
Va
QM
cm.
V
a
Ha
d
e
rm
i
k
Dihydroergotamin
mesylat
3
mg
Hộp
19
vĩ
x
10
viên
nén
dài
CTY
TNHH
HASAN
-
DERMAPHARM
Đường
số
2,
KCN
Đồng
An,
Bình
Dương,
Việt
Nam.
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nén
dài
„
Haderm
i
k
Dihydroergotamin
mesylat
3
mg
Thành
phần
Tiêu
chuẩn
cơ
sở.
Dihydroergotamin
mesylat.......................
3mg
Bảoquảnnơikhô,
dưới30°C.
NN
an
aiiiiiiik
vdtvién
SDK-Reg.
No.:
Chỉ
định,
Chống
chỉ
định,
Liều
dùng,
Cách
DEXATAMTAY
TREEM
dùng,
Tương
tác,
Tác
dụng
phụ,
Thận
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
trọng:
Xin
đọc
hướng
dẫn
sử
dụng.
TRƯỚC
KHIDÙNG!
e
"
Em
°
s
v4
a
d
e
rm
I

                                
                                Lesen Sie das vollständige Dokument
                                
                            

Suchen Sie nach Benachrichtigungen zu diesem Produkt

Dokumentverlauf anzeigen