Land: Vietnam
Sprache: Vietnamesisch
Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Celecoxib
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
Celecoxib
200 mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: lactose monohydrat, croscarmellose natri, povidon, natri lauryl sulfat, magnesi stearat
wef BỘYTẾ òw CỤC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET Lần đầu:08../.48~.1a2-gtf: Mẫu hộp: Celecoxib STADA 200 mg Kích thước: 70x116x24 mm Tỉ lệ: 100% THUỐC BÁN THEO ĐƠN ˆ Celecoxik Celecoxib 200 mg | | | | | | | _—mm—_ SIADA SDK - Reg. No.: CTY TNHH LDSTADA-VIET NAM K63/1 Nguyễn Thị Sóc, Ấp Mỹ Hòa 2, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP. Hô Chí Minh, Việt Nam yzx9 | IX0¿ PRESCRIPTION DRUG VAVIS Celecoxik Celecoxib 200 mg —_—— STADA sajnsdeo unejas puey og / 8uno Bueu uaiA OF | Barcode £190t01d | STADA-VN JOINT VENTURE CO., LTD. | K63/1 Nguyen Thi Soc St, My Hoa 2 Hamlet, — | Xuan Thoi Dong Village, Hoc Mon Dist., ae | Hochiminh City, Vietnam READ THE PACKAGE INSERT CAREFULLY BEFORE USE ————— LAF $2 8 Zs 5 | 23 | š # # | o 5 | 2 | a | 2 S = 5S 4a az Celecoxib ....... Tá dược vừa di .† viên Chỉ định, Cách dùng, Chống chỉ định và các thông tin khác: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. Bảo quản: Trong bao bì kín, nơi khô, | tránh ẩm. Nhiệt độ không quá 30°C. | Tiêu chuẩn áp dụng: TCNSX | bE XA TAM TAY TRE EM pe ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG ⁄ KT. TỔNG GIÁM ĐỐC GIAM DOC a = Each hard gelatin capsule contains: Celecoxib... „2 Excipients q.s and other precautions: Read the leaflet inside. | Store in a well-closed container, in a dry place, | protect from moisture. Do not store above 30°C. Manufacturer's specification KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Mẫu hộp: Celecoxib STADA 200 mg Kích thước: 70x116x38 mm Tỉ lệ: 96% THUOC BAN THEO DON Celecoxik Celecoxib 200 mg $ 3 8 Zs s5 x cs cs 2 pw a ee ä = wf | s. | | e | S9 x | ST _ @ | STADA nee - Thành phần: Mỗi viên nang cứng chứa: ————————— nh i « Celecoxib: ...200 mg 7 Celecoxib STADA D>. Tá dược vừa đủ. 1 viên | | ° Chỉ định, Cách dùng, Chống chỉ định | | ° và các thông tin khác: = SDK - Reg. No.: Xin doc trong tờ hướng dẫn sử d Lesen Sie das vollständige Dokument