Land: Vietnam
Sprache: Vietnamesisch
Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô); Cao đặc rau đắng đất (tương đương 341mg rau đắng đất); Bột Bìm bìm
Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá.
High special Artichoke (equivalent to 1000mg Artichoke); High special bitter vegetable land (equivalent to 341mg bitter vegetable land); Powder convolvulus
100 mg; 75 mg; 75 mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên
Thuốc kê đơn
Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Microcrystalline cellulose, colloidal anhydrous silica, lactose, croscarmellose sodium, magnesi stearat, hypromellose, bột talc, macrogol 6000, titan dioxyd, phẩm màu sắt (III) oxyd, phẩm màu tartrazin lake, phẩm màu green lake, ethanol 96%
I I I sOvrE cuc euAN I-f nUQc oA pH0 nuvDr km,ro. uaon tLl tk5 Y / krt u6. rcoon \ c thephoco +! mAu nxAx sArue rcf rnu6c SAN PHAM H6p 2 vi x 20 vi6n n6n xlcn rnuOc HQp: (115 x72x22)mm Vi: (106 x 6't) mm uAu sAc c.1m MO Y 100 K:0 r K:5 nc Q; al/z- /tD-? D6c GIAM D6c f ndm2018 s6 16 sx: z o ,4 q ,4 HD: ,2 * o o ,2 ao 2 t o o ,2 *o o ,4 ,2 *o ;l \ Tl theohoco I $\il - tL r\ al II t T GMP - WHO \ il GMP - WHO v \ a\ El I -o I!: -: Is -! -a -3 -a t l 0 BOTHEUIC Cr0 M50 Y96 XO CO M20 Y80 XO \rrr, lnr.rr, .lil s'-.. . 1", .;-1\ :*3 -*d( 'rl \D m +! thephoco mAu xnAr DANG rcf rxudc \ ndm2018 s6c ctAxEdc Dsgtb-OJ SAN PHAM BOTf,EgIG HQp 5 vi x 20 vien n6n xlcn rHuOc HQp: (115 x 72 x 40) mm M: (106 x 61) mm MAU SAc I c M x. 1m 0 1m 0 I I 5616 SX: ,2 , o o 74 I ln o 2n HD: o 74 ,2 6 z ,2 *o \ 'L *o T, -!!:PEl ./ \.-.- 7! , ,l-l \ E I I -A r$39Ei \ ./ \ \ a\ I t (iftrliEltMd / c, tro YrlO K! C:0 It:50 Y$ x0 c0 M20 YEO X!] / Rx TO HUOT'.{G DAN STIOUNG THU 1. TGn thuiic: BOTHEVIC 2. Cic d6u hiQu luu y vh khuy6n crlo khi dirng thu6c Dii xa tim tay tri em Doc k! hudng ddn s* dqng trudc khi dilng Thuiic ndy chi dimg theo don thuiic 3. Thirnh phin c6ng thric thu6c: Cho 1 vi6n. 4. D4ng biro ch6 - Dang bio chtS: Vi6n n6n bao phim. - Md ta san phAm: Vi6n n6n bao phim, mdu n6u dflm, c4nh vd thdnh vi6n ldnh lan. 5. Chi ilinh - Lqr mft, nhuan gan, ttiOu tri vi0m gan c6p vi m6n tinh, vdng da - 86o vQ gan, giirictQc, ch6ng mpn nhgt, di ung gdy ngfa, nOi mC day. - Girip 6n ngon, th6ng mft, lqr tii5u, nhufn trucrng (ch6ng t5o b6n). - Gi6m cholesterol trong m6u. 6. Crflch dtng vi lidu dtng * Cdch dilng: U6ng * Liiu tlilng: - Nguoi lcrn: M6i lAn 2 - 3 vi6n, ngdy 3 lAn. - T16 em: U6i tan I - 2 vi€n, ngdy 3 lAn. 7. ChSng chi tlinh. - Nguoi t! vihu han. - Phu nfr c6 thai. I \ v I ,8 ,.,/ i J Cao d{c actis6 (Extractum Cynarae spissum) (d0 iim 20%) Quong ilmg 1.000 mg actisd) 100 mg Cao d{c rau d6ng ddt (Extractum Glinus oppositifolius) (dQ iim 20%) (Iwong ilmg 341 mg rou dang dAtl 75 mg BQt min bim bim (Pulveres Semen Pharbitidis) 75 mg Thdnhph Lesen Sie das vollständige Dokument