Bisepthabi Viên nén

Land: Vietnam

Sprache: Vietnamesisch

Quelle: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kaufe es jetzt

Herunterladen Gebrauchsinformation (PIL)
23-11-2021

Wirkstoff:

Sulfamethoxazol; Trimethoprim

Verfügbar ab:

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình

INN (Internationale Bezeichnung):

Sulfamethoxazole; Trimethoprim

Dosierung:

400 mg; 80 mg

Darreichungsform:

Viên nén

Einheiten im Paket:

Hộp 1 vỉ, 20 vỉ x 20 viên; Lọ 200 viên, 500 viên

Klasse:

Thuốc kê đơn

Hergestellt von:

Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình

Produktbesonderheiten:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, avicel, Tinh bột sắn, PVP, magnesi stearat, bột talc

Gebrauchsinformation

                                Cty
CP
Dược
Thái Bình
CỘNG
HOÀ
XÃ
HỘI
CHỦ
NGHĨA
VIỆT
NAM
`
Đi
ri
ra
ra
MẪU
NHÃN ĐĂNG
KÝ
THUỐC
Tên
và
địa
chỉ
cơ
sở
đăng
ký:
Công
ty
CP
Dược
-
VTYT
Thai
Binh
Địa
chỉ:
Số
64
Hai
Bà
Trưng,
TP. Thái
Bình,
tỉnh
Thái
Bình
Số
điện
thoại:
036.3831464
Số
fax:
036.3831497
Tên
và
địa
chí
cơ
sở
sản
xuất:
Công
ty
CP
Dược
-
VTYT
Thái
Bình
Địa
chỉ:
Km
4
đường
Hùng
Vương,
TP.
Thái
Bình,
tỉnh
Thái
Bình
Số
điện
thoại:
036.3846811
Số
fax:
036.3841970
Tên
thuốc
-
Nồng
đô.
hàm
lương:
BISEPTHABI
Sulfamethoxazol
400
mg
Trimethoprim
80
mg
Dang
bao
chế:
Viên
nén
Loại
thuốc
đăng
ký:
Hóa
dược
Loại
hình
đăng
ký:
Đăng
ký
lần
đầu
Năm
2014
MAU
NHAN
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
VTYT
THÁI
BÌNH
Vi:
(68
x
104)
mm
Hộp:
(14
x
70
x
107)
mm
|
Rx
Thuốc
bén
theo
đơn
BISEPTHABI
,
Be
7
Tiệm
@
THAIBIPHAR
Hộp
1
vỉ
x
20
viên
nén
GÍẨM
ĐÔI
Cly
CP
Dược
VTYT
Thái
Bình
Km
4
đường
Hùng
Vương,
TP.
Thới
Bình
|
XC
Để
xo
tổm
lay
củo
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dỗn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Bdo
quan:
Noi
khé,
tránh
ởnh
sóng,
nhiệt
độ
dưới
30C.
eal
Composition:
Specification:
In
-
house
|
f
Each
tablet
contains:
Reg.
No.:
|
|
Trimethoprim...........
80mg
Indications,
administration,
contraindications:
|
Sulfamethoxgzol
.....
400mg
see
package
insert,
==
7
Prescriptiion
drug
ĐISEPTMAM
Dy
Ww
[
|
|
CÀ
Box
of
1
blister
x
20
tablets
Keep
out
of
the
reach
of
children.
HD/
Exp.
Darte
:
NSX/
Mfg.
Date:
$6
Id
SX/
Lot
No.:
Carefully
read
package
Insert
before
use.
|
Store:
in
a
dry
place,
protect
from
light,
temperature
below
30.
a
—.
¬
¬
HH...
mm.
¬
|
Thanh
phan:
Tiêu
chuổn:
TCCS
¬—
|
Mỗi
viên
nén
chức:
SÐK:
Trimethoprim..............
80mg
Chỉ
định,
liều
dùng,
chống
chỉ
định:
Sulfamethoxazol
.....
400mg
Xem
†ð
hướng
dẳn
sử
dụng
:
——————
Chỉ
định:
-
Nhiễm
khuẩn
đường
hô
hắp
trên
và
dưới
(tai-
m
                                
                                Lesen Sie das vollständige Dokument